Giờ Tên FT HT
Valcea
Municipal Galati
114
89
61
47
Voluntari
CSU Sibiu
112
68
65
39
BCM Pitesti
Dinamo Bucuresti
71
58
40
36
CSM Oradea
Corona Brasov
64
58
36
28
CSM Constanta
Rapid Bucuresti
78
80
38
45
Giờ Tên FT HT
BC Steaua Bucuresti
SCM Craiova
67
68
37
29
Giờ Tên FT HT
Dinamo Bucuresti
CSM Constanta
93
71
47
38
Giờ Tên FT HT
Municipal Galati
BC Steaua Bucuresti
100
104
52
49
Giờ Tên FT HT
SCM Craiova
Cluj-Napoca
73
65
34
30
CSU Sibiu
BCM Pitesti
63
78
40
29
BC Timisoara
Valcea
79
84
27
41
Giờ Tên FT HT
Corona Brasov
Voluntari
68
85
44
44
CSM Targu Mures
CSM Oradea
65
106
28
60
Giờ Tên FT HT
Rapid Bucuresti
Petrolul Ploiesti
94
69
46
34
Giờ Tên FT HT
Voluntari
CSM Targu Mures
110
96
64
45
Giờ Tên FT HT
CSM Constanta
CSU Sibiu
94
83
47
41
Giờ Tên FT HT
BCM Pitesti
Corona Brasov
84
72
39
30
Petrolul Ploiesti
Valcea
77
86
43
41
Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti
83
94
42
53
Municipal Galati
Cluj-Napoca
77
109
36
54
BC Steaua Bucuresti
BC Timisoara
57
70
30
46
Giờ Tên FT HT
CSM Oradea
SCM Craiova
81
58
41
29
Giờ Tên FT HT
BC Timisoara
Cluj-Napoca
85
90
30
45
Giờ Tên FT HT
Dinamo Bucuresti
Petrolul Ploiesti
85
63
34
31
CSM Targu Mures
BCM Pitesti
77
79
39
40
SCM Craiova
Voluntari
65
78
27
38
Valcea
BC Steaua Bucuresti
104
89
44
41
Municipal Galati
CSM Oradea
87
104
33
61
Corona Brasov
CSM Constanta
98
67
52
22
Giờ Tên FT HT
Cluj-Napoca
CSM Targu Mures
102
73
51
33
Giờ Tên FT HT
CSU Sibiu
Rapid Bucuresti
70
80
40
42
Giờ Tên FT HT
CSM Constanta
CSM Targu Mures
114
117
41
46
Giờ Tên FT HT
Voluntari
Municipal Galati
116
88
56
44
Cluj-Napoca
Valcea
97
100
46
49
Petrolul Ploiesti
BC Steaua Bucuresti
83
85
42
40
Rapid Bucuresti
Corona Brasov
67
79
33
32
Giờ Tên FT HT
CSM Oradea
BC Timisoara
75
59
40
34
Dinamo Bucuresti
CSU Sibiu
92
101
52
50
Giờ Tên FT HT
BCM Pitesti
SCM Craiova
72
70
40
37