Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 20 9 19 36 64
18 10 15 15 28 58
- CSM Oradea - Corona Brasov

Số liệu đội bóng

23/62(37.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/59(37.3%)
3/21(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/21(28.6%)
15/21(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/11(72.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
37
10
Kiến tạo
7
9
Cướp bóng
7
6
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
22
13
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/20(35.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/14(21.4%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
0/7(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
4
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    13
    5/11
    1/2
  • Jones A.
    Jones A.
    20
    8/16
    1/1
Board
  • Young K.
    Young K.
    6
    6
    0
  • Oinaru A.
    Oinaru A.
    8
    7
    1
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    4
    0
    25
  • Jones A.
    Jones A.
    2
    2
    34

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 5-11 2-6 1-2 3 4 2 -5 13
17 2-5 0-2 1-1 2 1 4 -3 5
23 2-7 0-3 1-2 5 0 0 0 5
20 1-3 1-2 2-2 3 1 0 +4 5
15 1-4 0-0 2-2 4 0 3 -1 4
28 3-13 0-3 4-4 2 2 0 +12 10
24 3-4 0-0 3-6 6 0 3 +7 9
21 6-12 0-3 1-2 5 2 1 +9 13
16 0-3 0-2 0-0 2 0 0 +6 0
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 8-16 3-6 1-1 5 2 2 -4 20
17 1-10 1-5 0-0 0 0 2 -9 5
29 4-8 0-2 3-4 4 0 2 -1 11
23 1-6 0-0 1-2 7 2 1 +4 3
28 2-7 1-5 0-0 8 1 3 +1 5
18 0-2 0-0 0-0 2 1 2 -9 0
17 0-1 0-1 0-0 1 1 5 +5 0
15 4-5 0-0 1-2 5 0 0 -10 9
11 1-4 1-2 2-2 3 0 5 -2 5
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0