Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
16 26 21 20 42 83
23 30 21 20 53 94
- Rapid Bucuresti - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

29/57(50.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/64(48.4%)
8/24(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
15/26(57.7%)
17/25(68.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/19(89.5%)
27
Tranh bóng bật bảng
34
20
Kiến tạo
16
3
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
0
18
Phạm lỗi
23
12
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/8(75.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    22
    9/11
    3/4
  • Roberts A.
    Roberts A.
    21
    7/15
    4/4
Board
  • Armus M.
    Armus M.
    10
    8
    2
  • Roberts A.
    Roberts A.
    9
    6
    3
Kiến tạo
  • Eugene C.
    Eugene C.
    9
    1
    39
  • Roberts A.
    Roberts A.
    3
    1
    34

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 9-11 1-2 3-4 1 9 3 -11 22
36 5-8 3-4 3-4 6 7 3 +1 16
38 6-11 0-0 5-9 10 3 2 -15 17
12 0-2 0-2 2-4 1 0 0 -12 2
32 6-12 3-7 2-2 5 1 3 -5 17
16 1-2 0-1 0-0 0 0 2 +6 2
7 1-4 0-1 2-2 2 0 0 -6 4
7 0-1 0-1 0-0 0 0 4 -12 0
7 1-6 1-6 0-0 1 0 0 -5 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 1 +4 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-15 3-4 4-4 9 3 1 +15 21
23 5-11 2-4 5-6 6 2 1 +8 17
21 6-9 5-8 4-5 3 2 2 +3 21
14 2-7 1-3 0-0 2 0 3 +14 5
16 2-4 0-0 2-2 4 2 4 +14 6
26 2-7 2-5 0-0 3 1 0 -4 6
23 3-6 0-0 2-2 3 3 5 -2 8
23 1-1 1-1 0-0 0 1 1 +4 3
16 3-4 1-1 0-0 2 2 2 +3 7