Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
26 26 24 16 52 92
23 27 29 22 50 101
- Dinamo Bucuresti - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

35/65(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/62(56.5%)
10/21(47.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/23(47.8%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
20/30(66.7%)
28
Tranh bóng bật bảng
35
20
Kiến tạo
19
6
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
3
22
Phạm lỗi
21
9
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/16(62.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
8
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
2
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/5(80.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/11(54.5%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
2
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    24
    9/18
    2/2
  • Colak M.
    Colak M.
    21
    7/12
    3/7
Board
  • Roberts A.
    Roberts A.
    5
    4
    1
  • Agbelese D.
    Agbelese D.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    8
    2
    32
  • Dragoste M.
    Dragoste M.
    7
    5
    35

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-18 4-7 2-2 5 8 2 -10 24
32 6-9 1-2 2-3 4 4 5 +10 15
21 1-2 0-1 0-0 3 1 1 -9 2
17 3-6 1-2 2-2 2 0 2 +7 9
27 5-7 0-0 1-4 2 1 1 -1 11
28 7-13 2-6 0-0 2 2 4 -10 16
14 2-3 2-3 4-4 3 1 2 -11 10
13 0-0 0-0 0-0 2 3 3 -13 0
12 2-7 0-0 1-1 4 0 2 -8 5

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 5-10 0-2 3-4 3 7 3 +7 13
25 7-10 4-5 1-2 3 2 5 +9 19
19 2-4 1-3 1-1 2 2 4 +5 6
34 7-12 4-7 3-7 5 2 1 +13 21
20 3-7 0-0 3-4 6 2 0 0 9
28 6-9 2-4 5-6 4 2 2 +4 19
24 4-7 0-0 4-6 8 2 2 +11 12
6 1-1 0-0 0-0 2 0 3 +1 2
5 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -5 0