Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 19 17 21 39 77
15 25 20 19 40 79
- CSM Targu Mures - BCM Pitesti

Số liệu đội bóng

26/65(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/58(51.7%)
9/31(29.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/14(28.6%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/23(65.2%)
32
Tranh bóng bật bảng
42
19
Kiến tạo
21
6
Cướp bóng
3
4
Chắn bóng trên không
3
21
Phạm lỗi
21
8
Số bàn thua
16
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/15(66.7%)
3/9(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
11/15(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
9
0
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    27
    9/22
    3/4
  • Smith Z.
    Smith Z.
    23
    9/9
    5/10
Board
  • Casale A.
    Casale A.
    6
    5
    1
  • Smith Z.
    Smith Z.
    11
    9
    2
Kiến tạo
  • Jeremic M.
    Jeremic M.
    8
    4
    35
  • Music N.
    Music N.
    5
    4
    23

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 9-22 6-14 3-4 1 3 4 +6 27
35 3-13 1-9 4-4 5 8 2 0 11
21 1-4 1-1 2-3 3 4 1 -7 5
24 4-7 0-0 1-2 4 0 4 +14 9
20 5-9 0-3 1-3 3 0 1 +4 11
25 3-3 0-0 3-4 6 1 2 -5 9
23 1-7 1-4 2-3 2 2 5 +2 5
11 0-0 0-0 0-0 3 0 2 -24 0

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 1-4 1-3 4-4 1 1 2 -4 7
23 3-6 0-1 2-2 1 5 4 -5 8
16 1-2 0-0 0-0 1 2 1 -7 2
30 9-9 0-0 5-10 11 4 4 +12 23
27 2-9 1-4 2-2 5 1 3 0 7
28 3-9 1-5 1-2 5 5 0 +9 8
20 5-9 0-0 0-0 7 1 3 +4 10
15 2-5 0-0 1-3 7 2 1 -6 5
9 4-5 1-1 0-0 0 0 2 +5 9
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0