Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 18 15 15 37 67
15 14 18 21 29 68
- BC Steaua Bucuresti - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

21/58(36.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/62(40.3%)
2/15(13.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/23(21.7%)
23/27(85.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/18(72.2%)
35
Tranh bóng bật bảng
42
9
Kiến tạo
13
7
Cướp bóng
4
3
Chắn bóng trên không
2
19
Phạm lỗi
22
7
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/13(46.2%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/3(33.3%)
5
Tranh bóng bật bảng
10
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/19(15.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
12
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    19
    5/12
    8/9
  • Crowley A.
    Crowley A.
    18
    7/14
    3/3
Board
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    9
    7
    2
  • Cabral W.
    Cabral W.
    17
    14
    3
Kiến tạo
  • Hicks T.
    Hicks T.
    6
    2
    36
  • Watson G.
    Watson G.
    8
    3
    31

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-12 1-3 2-2 5 6 1 -7 17
27 0-6 0-4 0-0 0 1 2 -9 0
27 2-6 0-2 6-6 7 1 1 -3 10
12 1-2 0-0 2-2 1 0 3 -2 4
8 1-2 0-0 0-0 1 0 4 -4 2
31 5-12 1-3 8-9 9 0 2 +3 19
27 3-11 0-2 4-6 5 1 1 +1 10
17 2-5 0-1 1-2 2 0 3 +8 5
11 0-2 0-0 0-0 2 0 2 +8 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 7-14 1-4 3-3 7 1 2 +7 18
18 2-2 2-2 0-0 0 0 2 +13 6
12 0-4 0-2 2-2 0 1 3 -11 2
23 5-11 0-2 3-4 8 0 4 +7 13
22 4-7 0-0 2-3 5 1 3 -4 10
33 3-9 1-5 0-0 17 1 3 +1 7
31 2-9 1-4 3-4 1 8 1 +6 8
21 1-5 0-4 0-2 3 0 2 -12 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -2 0