Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
14 26 13 17 40 70
20 22 22 16 42 80
- CSU Sibiu - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

28/61(45.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
29/58(50.0%)
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/16(50.0%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/19(73.7%)
25
Tranh bóng bật bảng
39
10
Kiến tạo
12
7
Cướp bóng
7
6
Chắn bóng trên không
0
20
Phạm lỗi
20
10
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
2
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/15(60.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/16(56.3%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
0
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    20
    7/14
    5/5
  • Penn R.
    Penn R.
    23
    8/12
    5/6
Board
  • Gross A.
    Gross A.
    7
    6
    1
  • Armus M.
    Armus M.
    10
    7
    3
Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    4
    1
    33
  • Penn R.
    Penn R.
    5
    2
    39

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-7 1-3 0-0 3 4 2 -11 5
33 7-14 1-3 5-5 3 0 1 -10 20
30 5-10 1-3 3-4 4 4 4 -6 14
20 3-4 0-0 0-0 7 0 4 -2 6
15 2-5 1-4 0-0 0 0 1 -11 5
23 2-9 0-2 0-0 3 0 2 -5 4
22 2-3 1-1 0-0 2 1 3 +5 5
18 5-9 0-0 1-2 1 1 3 -10 11

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 8-12 2-2 5-6 5 5 4 +9 23
31 5-9 2-4 2-2 3 0 2 +12 14
24 1-7 0-3 0-0 1 4 3 +11 2
33 9-18 0-0 3-6 10 0 4 +14 21
29 3-6 2-4 0-0 6 0 2 +9 8
18 2-4 1-2 0-0 4 3 1 -2 5
15 1-1 1-1 2-3 2 0 2 -1 5
4 0-1 0-0 2-2 0 0 1 +1 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -5 0