Bảng xếp hạng

CSU Sibiu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 4 8 73.8 85.3 -11.5 13 33%
Chủ 6 3 3 74 76 -2 12 50%
Khách 6 1 5 73.7 94.7 -21 13 17%
trận gần đây 10 3 7 73.4 86.7 -13.3 30%
Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 8 4 82.2 77.4 4.8 5 67%
Chủ 7 4 3 82.6 80.4 2.2 5 57%
Khách 5 4 1 81.6 73.2 8.4 5 80%
trận gần đây 10 6 4 81.4 79.4 2 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
87 - 82
CSU Atlassib Sibiu
34
-
44
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 82
Rapid Bucuresti
38
-
34
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78 - 82
CSU Atlassib Sibiu
39
-
41
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73 - 71
Rapid Bucuresti
41
-
42
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
74 - 79
Rapid Bucuresti
34
-
41
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 87
CSU Atlassib Sibiu
50
-
43
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 72
CSU Atlassib Sibiu
39
-
34
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
88 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
74 - 78
Rapid Bucuresti
41
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
90 - 78
Rapid Bucuresti
41
-
40
T

Tỷ số quá khứ   

CSU Sibiu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Targu Mures
87 - 84
CSU Atlassib Sibiu
53
-
41
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
94 - 83
CSU Atlassib Sibiu
47
-
41
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63 - 78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
B
Romania LNB
Voluntari
112 - 68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
64 - 93
CSM Oradea
28
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
100 - 60
CSU Atlassib Sibiu
44
-
33
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91 - 69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
T
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
69 - 81
Elba Timisoara
30
-
37
B
Romania LNB
Municipal Galati
83 - 92
CSU Atlassib Sibiu
44
-
40
T
Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Rapid Bucuresti
72 - 77
Elba Timisoara
38
-
35
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 94
Dinamo Bucuresti
42
-
53
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
94 - 69
CSU Asesoft Ploiesti
46
-
34
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
79 - 73
BCMUS Arges Pitesti
37
-
43
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 84
Rapid Bucuresti
50
-
33
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 91
CSM Oradea
48
-
50
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 91
U Mobitelco Cluj Napoca
32
-
47
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
T
Romania LNB
Valcea
68 - 72
Rapid Bucuresti
41
-
36
T

43.9%
49.9%
30.9%
33.7%
51.8%
57.8%
67.5%
72.1%
29.6
29.5
12.6
16.1
5.1
7.6
13.2
12.6