Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 27 21 26 47 94
22 19 20 22 41 83
- CSM Constanta - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

36/74(48.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/60(53.3%)
9/29(31.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/20(30.0%)
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/20(65.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
30
22
Kiến tạo
20
9
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
4
22
Phạm lỗi
19
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/14(64.3%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
8/8(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
8
8
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/19(57.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/14(64.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Philmore I.
    Philmore I.
    29
    10/17
    8/10
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    16
    5/16
    5/6
Board
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    9
    4
    5
  • Agbelese D.
    Agbelese D.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Randell J.
    Randell J.
    7
    2
    38
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    10
    2
    29

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-19 5-11 2-2 3 7 2 +11 23
38 11-14 0-0 0-0 9 2 1 +13 22
37 4-9 1-4 3-3 9 4 5 +6 12
15 1-5 0-2 0-0 4 1 0 -7 2
4 0-0 0-0 0-0 2 0 2 -5 0
35 10-17 1-3 8-10 6 4 4 +16 29
17 2-5 2-5 0-0 1 1 4 +13 6
11 0-5 0-4 0-0 2 3 4 +8 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 4-10 0-3 1-4 0 1 2 -10 9
29 3-6 0-2 0-0 3 10 1 -2 6
19 3-4 1-2 1-2 3 1 4 -2 8
28 3-5 2-3 5-6 2 1 4 +4 13
19 7-8 0-0 0-0 6 3 2 +10 14
32 5-16 1-5 5-6 2 2 2 -13 16
24 5-6 0-0 1-2 10 2 2 -24 11
13 2-5 2-5 0-0 1 0 2 -18 6