Bảng xếp hạng

CSM Constanta
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 2 9 80.2 91.4 -11.2 14 18%
Chủ 6 2 4 82 92.2 -10.2 14 33%
Khách 5 0 5 78 90.4 -12.4 14 0%
trận gần đây 10 1 9 78.3 91.7 -13.4 10%
CSU Sibiu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 11 4 7 73 84.5 -11.5 12 36%
Chủ 6 3 3 74 76 -2 12 50%
Khách 5 1 4 71.8 94.8 -23 12 20%
trận gần đây 10 3 7 72.6 86.2 -13.6 30%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
105 - 110
CS Farul Constanca
44
-
47
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
89 - 83
CSU Atlassib Sibiu
43
-
40
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
93 - 91
CS Farul Constanca
49
-
43
B
Rom Cup
CSU Atlassib Sibiu
63 - 67
CS Farul Constanca
45
-
49
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
89 - 87
CSU Atlassib Sibiu
48
-
46
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
79 - 76
CS Farul Constanca
38
-
34
B
Rom Cup
CSU Atlassib Sibiu
84 - 80
CS Farul Constanca
45
-
35
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85 - 91
CSU Atlassib Sibiu
36
-
44
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
78 - 74
CS Farul Constanca
37
-
40
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
75 - 77
CSU Atlassib Sibiu
39
-
31
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Constanta
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 71
CS Farul Constanca
47
-
38
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
78 - 80
Rapid Bucuresti
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
82 - 72
CSU Asesoft Ploiesti
43
-
51
T
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
68 - 104
Cholet
31
-
56
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
95 - 82
CS Farul Constanca
36
-
38
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
77 - 104
Olympic
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
93 - 107
Voluntari
48
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Giants
84 - 81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 75
CS Farul Constanca
48
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Cholet
106 - 63
CS Farul Constanca
59
-
27
B
CSU Sibiu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63 - 78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
B
Romania LNB
Voluntari
112 - 68
CSU Atlassib Sibiu
65
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
64 - 93
CSM Oradea
28
-
44
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
100 - 60
CSU Atlassib Sibiu
44
-
33
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
91 - 69
CSA Steaua Turabo
40
-
44
T
Romania LNB
Valcea
90 - 64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
69 - 81
Elba Timisoara
30
-
37
B
Romania LNB
Municipal Galati
83 - 92
CSU Atlassib Sibiu
44
-
40
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 67
SCM Craiova
46
-
33
T
Romania LNB
Targu Mures
89 - 75
CSU Atlassib Sibiu
43
-
43
B

43.3%
43%
33.6%
31.4%
49.6%
50.7%
69%
67.6%
31.4
29.9
15.8
12
7.4
5.1
14.4
13.3