Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 10 13 14 30 57
26 20 7 17 46 70
- BC Steaua Bucuresti - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

22/56(39.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/62(40.3%)
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/25(36.0%)
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/15(73.3%)
40
Tranh bóng bật bảng
38
10
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
10
2
Chắn bóng trên không
0
19
Phạm lỗi
20
16
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/12(75.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
5
4
Kiến tạo
5
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/13(30.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/17(17.6%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
15
Tranh bóng bật bảng
12
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Hicks T.
    Hicks T.
    17
    6/12
    4/5
  • Mirkovic A.
    Mirkovic A.
    15
    6/12
    1/1
Board
  • Brown-Soares T.
    Brown-Soares T.
    8
    4
    4
  • Gajic N.
    Gajic N.
    7
    5
    2
Kiến tạo
  • Vann I.
    Vann I.
    6
    2
    33
  • Bilinovac J.
    Bilinovac J.
    4
    3
    33

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 6-12 1-4 4-5 1 2 3 -6 17
34 2-6 0-3 2-5 5 0 3 -25 6
33 3-12 0-2 0-0 7 6 0 -14 6
14 1-2 0-1 0-0 3 0 2 +2 2
30 5-9 1-4 0-0 8 0 2 -23 11
19 2-5 1-2 0-0 4 0 4 -7 5
15 3-5 0-0 3-6 5 1 3 +2 9
14 0-5 0-1 0-0 4 0 2 -1 0
2 0-0 0-0 1-2 2 0 0 +7 1

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 4-8 3-5 2-4 4 4 2 +3 13
33 4-13 2-6 2-2 2 4 0 -1 12
28 2-5 2-5 0-0 7 2 2 +27 6
34 6-12 2-4 1-1 5 0 3 +9 15
18 3-10 0-0 3-4 5 0 3 -4 9
17 2-4 0-1 2-2 6 4 3 +18 6
12 2-3 0-0 0-0 4 1 3 +18 4
9 1-5 0-4 0-0 1 0 1 +2 2
5 1-1 0-0 0-0 1 0 1 +4 2
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -4 0
2 0-1 0-0 1-2 0 0 1 -7 1