Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 22 21 19 41 81
12 17 16 13 29 58
- CSM Oradea - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

29/62(46.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/66(31.8%)
7/23(30.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/17(58.8%)
50
Tranh bóng bật bảng
33
13
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
7
4
Chắn bóng trên không
5
19
Phạm lỗi
20
12
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
0
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/19(31.6%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/5(40.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
3
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
7/9(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
4
2
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/16(25.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    22
    7/11
    4/4
  • Brooks D.
    Brooks D.
    18
    7/11
    1/4
Board
  • Young K.
    Young K.
    11
    8
    3
  • Crowley A.
    Crowley A.
    7
    7
    0
Kiến tạo
  • Williams T.
    Williams T.
    5
    1
    25
  • Brooks D.
    Brooks D.
    2
    1
    25

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-8 2-6 5-7 4 1 1 +16 15
27 7-11 4-7 4-4 4 0 2 +25 22
25 2-10 0-3 0-0 10 5 2 +18 4
32 2-9 1-5 0-0 9 1 3 +25 5
21 4-5 0-0 2-4 11 1 2 +12 10
24 6-10 0-1 2-4 2 3 2 +6 14
23 4-8 0-0 3-4 5 2 3 +10 11
12 0-0 0-0 0-0 0 0 3 +2 0
5 0-1 0-1 0-0 1 0 1 +1 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-14 2-5 1-1 7 0 3 -21 13
21 1-6 0-2 1-1 2 1 1 -19 3
20 0-4 0-3 0-0 1 0 2 -13 0
26 2-6 0-0 5-6 5 0 5 -18 9
18 2-4 0-1 0-1 5 1 2 -14 4
25 7-11 3-5 1-4 6 2 0 -5 18
21 1-4 1-4 0-0 3 0 1 -9 3
20 1-11 0-6 2-4 2 2 3 -6 4
9 1-5 0-1 0-0 2 0 2 -5 2
6 1-1 0-0 0-0 0 0 1 -5 2