Bảng xếp hạng
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 11 | 0 | 86.4 | 66.3 | 20.1 | 1 | 100% |
Chủ | 6 | 6 | 0 | 85.3 | 64.8 | 20.5 | 1 | 100% |
Khách | 5 | 5 | 0 | 87.6 | 68 | 19.6 | 1 | 100% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 85.6 | 66.2 | 19.4 | 100% |
SCM Craiova
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 5 | 76.6 | 72.9 | 3.7 | 7 | 55% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 78.8 | 73.5 | 5.3 | 6 | 67% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 74 | 72.2 | 1.8 | 9 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 77.6 | 73 | 4.6 | 60% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
90
-
73
SCM Craiova
35
-
27
T
Romania LNB
SCM Craiova
69
-
74
CSM Oradea
33
-
40
T
Romania LNB
CSM Oradea
85
-
76
SCM Craiova
45
-
41
T
Romania LNB
SCM Craiova
53
-
70
CSM Oradea
27
-
34
T
Romania LNB
CSM Oradea
63
-
61
SCM Craiova
42
-
23
T
Romania LNB
SCM Craiova
80
-
91
CSM Oradea
50
-
49
T
Rom Cup
CSM Oradea
67
-
58
SCM Craiova
31
-
25
T
Rom Cup
SCM Craiova
79
-
64
CSM Oradea
39
-
30
B
Romania LNB
SCM Craiova
60
-
65
CSM Oradea
32
-
29
T
Romania LNB
CSM Oradea
79
-
84
SCM Craiova
37
-
40
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
Paok Sharon Leki
73
-
68
CSM Oradea
40
-
31
B
Romania LNB
Targu Mures
65
-
106
CSM Oradea
28
-
60
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
98
-
77
Dijon
60
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
64
-
58
CSM Corona Brasov
36
-
28
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
64
-
93
CSM Oradea
28
-
44
T
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
80
-
78
CSM Oradea
43
-
36
B
Romania LNB
CSM Oradea
86
-
57
Dinamo Bucuresti
42
-
31
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85
-
67
Parnu
43
-
29
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83
-
91
CSM Oradea
48
-
50
T
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
65
-
77
CSM Oradea
24
-
43
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
SCM Craiova
78
-
77
Dinamo Bucuresti
34
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
73
-
65
U Mobitelco Cluj Napoca
34
-
30
T
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
67
-
68
SCM Craiova
37
-
29
T
Romania LNB
SCM Craiova
95
-
73
Valcea
57
-
33
T
Romania LNB
Elba Timisoara
68
-
63
SCM Craiova
32
-
31
B
Romania LNB
SCM Craiova
91
-
83
Municipal Galati
48
-
39
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57
-
96
SCM Craiova
32
-
47
T
Romania LNB
Targu Mures
89
-
76
SCM Craiova
42
-
44
B
Romania LNB
SCM Craiova
76
-
78
CSM Corona Brasov
38
-
46
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
67
SCM Craiova
46
-
33
B