Giờ Tên FT HT
BC Timisoara
CSM Constanta
88
80
31
30
Giờ Tên FT HT
Voluntari
Cluj-Napoca
87
102
38
56
Giờ Tên FT HT
Corona Brasov
CSM Targu Mures
80
75
41
35
Rapid Bucuresti
BC Timisoara
78
76
42
35
BCM Pitesti
BC Steaua Bucuresti
77
83
33
38
CSM Oradea
Petrolul Ploiesti
82
66
40
26
CSM Constanta
Valcea
55
92
32
51
Giờ Tên FT HT
Dinamo Bucuresti
Municipal Galati
103
88
47
45
CSU Sibiu
SCM Craiova
80
67
46
33
Giờ Tên FT HT
BC Timisoara
Dinamo Bucuresti
84
70
37
37
Giờ Tên FT HT
Petrolul Ploiesti
CSM Targu Mures
76
102
48
52
CSM Oradea
Voluntari
93
66
43
30
Valcea
Rapid Bucuresti
68
72
41
36
SCM Craiova
Corona Brasov
76
78
38
46
Giờ Tên FT HT
Cluj-Napoca
BCM Pitesti
81
67
42
22
Municipal Galati
CSU Sibiu
83
92
44
40
Giờ Tên FT HT
BC Steaua Bucuresti
CSM Constanta
83
82
43
42
Giờ Tên FT HT
Voluntari
Petrolul Ploiesti
98
63
52
28
Corona Brasov
Municipal Galati
92
78
50
35
CSM Constanta
Cluj-Napoca
85
114
40
51
BCM Pitesti
CSM Oradea
67
76
34
35
Giờ Tên FT HT
Rapid Bucuresti
BC Steaua Bucuresti
86
69
49
33
Giờ Tên FT HT
Dinamo Bucuresti
Valcea
59
69
21
45
CSM Targu Mures
SCM Craiova
89
76
42
44
Giờ Tên FT HT
CSU Sibiu
BC Timisoara
69
81
30
37
Giờ Tên FT HT
BC Timisoara
Corona Brasov
62
99
29
54
BC Steaua Bucuresti
Dinamo Bucuresti
85
80
41
44
Giờ Tên FT HT
Valcea
CSU Sibiu
90
64
41
43
Voluntari
BCM Pitesti
67
59
34
30
CSM Oradea
CSM Constanta
93
75
48
35
Rapid Bucuresti
Cluj-Napoca
75
91
32
47
Giờ Tên FT HT
Municipal Galati
CSM Targu Mures
83
93
38
51
Giờ Tên FT HT
Petrolul Ploiesti
SCM Craiova
57
96
32
47