Livetyso
  • Bóng đá
  • Bóng rổ
Romania Liga Nationala Basketball
2024-2025
  • BXH
  • Lịch thi đấu
Mùa chính
11/2024
Giờ Tên FT HT
Dinamo Bucuresti
Cluj-Napoca
93
88
50
45
SCM Craiova
Municipal Galati
91
83
48
39
BCM Pitesti
Petrolul Ploiesti
77
48
39
26
Rapid Bucuresti
CSM Oradea
83
91
48
50
CSM Constanta
Voluntari
93
107
48
51
Giờ Tên FT HT
CSU Sibiu
BC Steaua Bucuresti
91
69
40
44
CSM Targu Mures
BC Timisoara
81
77
40
42
Corona Brasov
Valcea
98
87
50
41
Giờ Tên FT HT
BC Timisoara
SCM Craiova
68
63
32
31
Giờ Tên FT HT
Petrolul Ploiesti
Municipal Galati
99
94
56
47
Giờ Tên FT HT
CSM Oradea
Dinamo Bucuresti
86
57
42
31
Cluj-Napoca
CSU Sibiu
100
60
44
33
Voluntari
Rapid Bucuresti
85
84
50
33
BCM Pitesti
CSM Constanta
95
82
36
38
BC Steaua Bucuresti
Corona Brasov
90
62
47
36
Giờ Tên FT HT
Valcea
CSM Targu Mures
99
92
58
50
Giờ Tên FT HT
SCM Craiova
Valcea
95
73
57
33
Giờ Tên FT HT
Dinamo Bucuresti
Voluntari
69
88
40
35
Rapid Bucuresti
BCM Pitesti
79
73
37
43
Municipal Galati
BC Timisoara
84
69
48
33
CSM Constanta
Petrolul Ploiesti
82
72
43
51
CSU Sibiu
CSM Oradea
64
93
28
44
Corona Brasov
Cluj-Napoca
67
107
37
48
Giờ Tên FT HT
CSM Targu Mures
BC Steaua Bucuresti
96
94
46
52
Giờ Tên FT HT
Petrolul Ploiesti
BC Timisoara
60
72
27
41
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
  • Mùa chính
  • Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
  • 09/2024
  • 10/2024
  • 11/2024
  • 12/2024
  • 01/2025
  • 02/2025
  • 03/2025
  • 04/2025
Hủy