Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
35 22 16 22 57 95
13 20 21 19 33 73
- SCM Craiova - Valcea

Số liệu đội bóng

37/64(57.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/60(45.0%)
16/33(48.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/18(22.2%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/17(88.2%)
38
Tranh bóng bật bảng
24
27
Kiến tạo
14
8
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
12
16
Số bàn thua
14
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/17(82.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
3
11
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
2
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
13
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/12(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
6
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/14(50.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
5
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crowley A.
    Crowley A.
    23
    9/14
    1/2
  • Hudson C.
    Hudson C.
    22
    7/18
    8/8
Board
  • Dolenc D.
    Dolenc D.
    6
    4
    2
  • Penn J.
    Penn J.
    5
    1
    4
Kiến tạo
  • Sinik M.
    Sinik M.
    5
    1
    19
  • Davis R.
    Davis R.
    5
    1
    23

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 9-14 4-7 1-2 4 4 2 +28 23
19 7-9 2-2 0-0 2 5 1 +14 16
27 2-6 2-6 0-0 2 3 2 +22 6
17 3-5 0-0 2-3 5 2 0 +8 8
16 3-4 1-2 0-0 0 1 4 +11 7
23 3-6 2-3 2-2 5 0 2 +11 10
19 5-9 3-5 0-0 6 1 1 +20 13
18 3-4 1-2 0-0 0 5 4 +13 7
17 0-5 0-4 0-0 3 4 0 +2 0
7 1-3 1-2 0-0 0 1 1 -13 3
2 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -6 2

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 3-9 1-4 2-3 1 3 1 -27 9
25 7-18 0-5 8-8 2 2 1 -15 22
16 1-5 1-2 0-0 2 1 2 -23 3
32 5-6 0-1 3-4 5 0 3 -22 13
16 3-4 0-0 0-0 1 1 1 -21 6
23 3-8 0-0 2-2 2 5 1 -5 8
20 1-4 0-3 0-0 1 1 2 -1 2
19 1-2 1-2 0-0 3 1 1 +1 3
12 1-2 0-0 0-0 1 0 0 0 2
5 2-2 1-1 0-0 0 0 0 +3 5