Bảng xếp hạng
SCM Craiova
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 5 | 75.9 | 74.6 | 1.3 | 13 | 38% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 76.2 | 75.8 | 0.4 | 13 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 75.5 | 73.5 | 2 | 12 | 25% |
trận gần đây | 8 | 3 | 5 | 75.9 | 74.6 | 1.3 | 38% |
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 82.9 | 74.4 | 8.5 | 7 | 62% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 81.2 | 72.8 | 8.4 | 5 | 75% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 84.5 | 76 | 8.5 | 7 | 50% |
trận gần đây | 8 | 5 | 3 | 82.9 | 74.4 | 8.5 | 62% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Valcea
74
-
79
SCM Craiova
33
-
45
T
Romania LNB
SCM Craiova
70
-
96
Valcea
43
-
47
B
Romania LNB
Valcea
77
-
78
SCM Craiova
37
-
41
T
FC
SCM Craiova
70
-
86
Valcea
46
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
68
-
63
SCM Craiova
32
-
31
B
Romania LNB
SCM Craiova
91
-
83
Municipal Galati
48
-
39
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
57
-
96
SCM Craiova
32
-
47
T
Romania LNB
Targu Mures
89
-
76
SCM Craiova
42
-
44
B
Romania LNB
SCM Craiova
76
-
78
CSM Corona Brasov
38
-
46
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
67
SCM Craiova
46
-
33
B
Romania LNB
SCM Craiova
71
-
70
Dinamo Bucuresti
39
-
41
T
Romania LNB
SCM Craiova
67
-
72
Rapid Bucuresti
36
-
45
B
Rom Cup
Valcea
74
-
79
SCM Craiova
33
-
45
T
FC
SCM Craiova
73
-
70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
99
-
92
Targu Mures
58
-
50
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
98
-
87
Valcea
50
-
41
B
Romania LNB
Valcea
90
-
64
CSU Atlassib Sibiu
41
-
43
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59
-
69
Valcea
21
-
45
T
Romania LNB
Valcea
68
-
72
Rapid Bucuresti
41
-
36
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55
-
92
Valcea
32
-
51
T
Romania LNB
Valcea
68
-
63
BCMUS Arges Pitesti
38
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92
-
90
Valcea
48
-
49
B
Rom Cup
Valcea
74
-
79
SCM Craiova
33
-
45
B
Rom Cup
Valcea
112
-
49
TS Bucuresti
65
-
28
T