Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 20 18 23 40 81
26 16 20 15 42 77
- CSM Targu Mures - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

30/55(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/67(46.3%)
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/25(24.0%)
14/19(73.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/12(75.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
33
24
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
7
1
Chắn bóng trên không
3
14
Phạm lỗi
20
13
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/18(44.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
0/5(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
11
7
Kiến tạo
7
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/9(22.2%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
1
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
6
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/16(43.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    23
    8/11
    4/6
  • Brodie D.
    Brodie D.
    20
    8/12
    4/4
Board
  • Solopa V.
    Solopa V.
    9
    5
    4
  • Brodie D.
    Brodie D.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    7
    2
    35
  • Bilinovac J.
    Bilinovac J.
    5
    2
    33

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 8-11 3-4 4-6 3 7 1 +4 23
34 3-10 2-6 3-4 1 2 1 +13 11
32 7-10 2-2 4-5 5 7 4 +14 20
33 6-10 0-0 3-4 4 1 2 +8 15
20 2-6 0-3 0-0 2 2 1 -14 4
28 3-7 0-1 0-0 9 4 2 +2 6
8 1-1 0-0 0-0 0 1 2 -3 2
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -4 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-14 1-11 0-0 5 5 4 -12 5
25 3-4 0-0 0-0 6 2 3 -2 6
5 1-3 0-0 0-0 1 0 4 -4 2
29 8-12 0-0 4-4 7 4 0 -4 20
22 2-4 1-3 0-0 0 3 1 -4 5
31 8-17 1-4 0-0 1 1 4 +3 17
24 3-6 3-6 0-0 1 2 3 -2 9
16 0-2 0-1 2-4 5 2 1 +5 2
10 4-5 0-0 3-4 4 0 0 0 11