Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
19 21 8 21 40 69
21 14 26 27 35 88
- Dinamo Bucuresti - Voluntari

Số liệu đội bóng

25/51(49.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
33/67(49.3%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/19(42.1%)
12/23(52.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
14/16(87.5%)
32
Tranh bóng bật bảng
33
17
Kiến tạo
22
2
Cướp bóng
7
2
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
22
19
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/19(42.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
17
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/10(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/8(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/11(72.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
10
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vulikic V.
    Vulikic V.
    16
    5/10
    4/5
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    21
    8/15
    5/6
Board
  • Taylor J.
    Taylor J.
    10
    6
    4
  • Skinner L.
    Skinner L.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Vulikic V.
    Vulikic V.
    5
    2
    29
  • Caffey M.
    Caffey M.
    12
    0
    27

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-7 0-2 2-3 2 0 1 -12 8
4 1-2 0-0 0-0 1 0 0 -3 2
34 4-7 1-3 0-0 1 3 2 -20 9
31 3-6 3-4 2-5 5 2 2 -26 11
29 6-9 0-0 2-8 10 2 2 -15 14
29 5-10 2-4 4-5 5 5 3 -10 16
24 2-5 1-4 0-0 5 1 2 -5 5
12 0-2 0-1 2-2 1 4 2 0 2
7 1-3 0-0 0-0 1 0 2 -4 2

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 5-13 0-3 0-0 4 12 3 +8 10
27 2-6 0-2 6-6 2 1 2 +20 10
10 1-3 0-1 0-0 2 0 1 0 2
29 3-4 3-4 2-2 6 1 0 +13 11
20 6-10 0-2 0-0 2 0 4 +2 12
23 8-15 0-1 5-6 5 1 3 +25 21
19 3-6 2-2 0-0 3 1 4 +3 8
19 3-6 1-2 1-2 4 6 1 +10 8
15 2-4 2-2 0-0 2 0 3 +16 6
6 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -2 0