Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 23 19 16 50 85
17 16 23 28 33 84
- Voluntari - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

34/76(44.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/55(58.2%)
12/27(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/17(29.4%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/21(71.4%)
36
Tranh bóng bật bảng
32
15
Kiến tạo
13
11
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
15
10
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/20(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/9(66.7%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
1
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/19(31.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Justice K.
    Justice K.
    21
    8/18
    1/1
  • Eugene C.
    Eugene C.
    18
    9/12
    0/0
Board
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    8
    5
    3
  • Kalackovskis M.
    Kalackovskis M.
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Tohatan L. D.
    Tohatan L. D.
    6
    1
    21
  • Eugene C.
    Eugene C.
    7
    4
    35

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 8-18 4-9 1-1 1 3 0 -5 21
23 4-9 0-2 1-1 7 0 2 +4 9
18 5-10 2-3 0-0 1 3 4 0 12
26 2-5 1-4 1-2 4 0 1 +2 6
21 0-5 0-0 0-0 3 2 3 -16 0
21 3-7 1-3 2-2 3 6 3 +1 9
18 7-15 0-1 0-0 8 0 3 +17 14
16 3-3 3-3 0-1 1 0 3 -3 9
13 1-2 1-2 0-0 2 0 0 -1 3
9 1-2 0-0 0-0 2 1 0 +6 2

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-12 0-1 0-0 4 7 3 +4 18
35 5-7 1-1 6-7 2 4 1 +10 17
12 2-4 2-4 0-0 1 0 4 -1 6
34 5-8 0-0 5-9 6 0 3 -6 15
28 3-7 1-4 0-0 5 2 2 +6 7
27 7-13 1-7 3-3 9 0 0 +3 18
12 0-3 0-0 1-2 0 0 1 -4 1
7 1-1 0-0 0-0 1 0 0 -5 2
4 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -7 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 -5 0