Bảng xếp hạng

Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 84.6 81.1 3.5 3 71%
Chủ 4 3 1 86 78.5 7.5 3 75%
Khách 3 2 1 82.7 84.7 -2 5 67%
trận gần đây 7 5 2 84.6 81.1 3.5 71%
Rapid Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 5 2 80.9 75.7 5.2 4 71%
Chủ 4 2 2 80.5 81.8 -1.3 8 50%
Khách 3 3 0 81.3 67.7 13.6 3 100%
trận gần đây 7 5 2 80.9 75.7 5.2 71%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Voluntari
70 - 68
Rapid Bucuresti
29
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
89 - 83
Voluntari
45
-
40
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 90
Voluntari
42
-
40
T
Romania LNB
Voluntari
76 - 98
Rapid Bucuresti
40
-
46
B
Romania LNB
Voluntari
84 - 65
Rapid Bucuresti
38
-
34
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
56 - 85
Voluntari
25
-
34
T

Tỷ số quá khứ   

Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Voluntari
104 - 80
Spissky Rytieri
48
-
42
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
93 - 107
Voluntari
48
-
51
T
Romania LNB
Voluntari
67 - 59
BCMUS Arges Pitesti
34
-
30
T
ENBL
Donar Groningen
83 - 89
Voluntari
43
-
48
T
Romania LNB
Voluntari
98 - 63
CSU Asesoft Ploiesti
52
-
28
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
43
-
30
B
Romania LNB
Voluntari
87 - 102
U Mobitelco Cluj Napoca
38
-
56
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
68 - 75
Voluntari
35
-
41
T
Romania LNB
Voluntari
92 - 90
Valcea
48
-
49
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
58 - 71
Voluntari
34
-
28
T
Rapid Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 91
CSM Oradea
48
-
50
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
75 - 91
U Mobitelco Cluj Napoca
32
-
47
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
86 - 69
CSA Steaua Turabo
49
-
33
T
Romania LNB
Valcea
68 - 72
Rapid Bucuresti
41
-
36
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
78 - 76
Elba Timisoara
42
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
68 - 100
Rapid Bucuresti
34
-
53
T
Romania LNB
SCM Craiova
67 - 72
Rapid Bucuresti
36
-
45
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 78
Rapid Bucuresti
46
-
31
B
Romania LNB
Rapid Bucuresti
72 - 82
CS Farul Constanca
41
-
40
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74 - 79
Rapid Bucuresti
41
-
48
T

47.7%
47.2%
34.7%
29.1%
56.2%
56.9%
79.2%
70.4%
32.3
30.4
17.4
15.5
6.3
8.5
10
13.3