Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 16 25 31 44 100
16 17 19 8 33 60
- Cluj-Napoca - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

37/67(55.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
24/62(38.7%)
10/28(35.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/19(15.8%)
16/22(72.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/15(60.0%)
40
Tranh bóng bật bảng
32
26
Kiến tạo
7
9
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
1
16
Phạm lỗi
21
11
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/3(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
8
Kiến tạo
4
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/23(26.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/13(53.8%)
1/11(9.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
11
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
5
7
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/15(86.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/18(16.7%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
9
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stephens D.
    Stephens D.
    21
    8/9
    4/6
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    19
    7/14
    5/5
Board
  • Hankins Z.
    Hankins Z.
    11
    7
    4
  • Gross A.
    Gross A.
    7
    6
    1
Kiến tạo
  • Simpson Z.
    Simpson Z.
    5
    1
    14
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    3
    2
    31

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 4-9 3-8 0-0 3 1 3 +5 11
19 3-6 2-3 7-8 4 3 0 +10 15
14 0-4 0-1 0-0 3 5 3 +23 0
28 6-9 2-5 2-2 2 2 1 +30 16
28 8-9 1-2 4-6 9 3 2 +17 21
26 5-7 0-2 0-1 3 5 2 +30 10
21 5-12 1-4 2-3 3 5 2 +33 13
16 4-6 0-0 0-0 11 2 1 +31 8
11 2-5 1-3 0-0 2 0 1 +17 5
3 0-0 0-0 1-2 0 0 0 +3 1
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 4-12 1-7 0-0 2 3 2 -32 9
27 7-14 0-3 5-5 1 1 3 -27 19
27 1-6 0-1 2-4 2 2 1 -19 4
28 5-7 0-0 2-4 7 0 0 -12 12
21 4-9 1-3 0-0 5 0 4 -8 9
24 3-8 1-5 0-0 2 0 4 -37 7
21 0-0 0-0 0-2 6 0 4 -36 0
6 0-1 0-0 0-0 3 1 2 -10 0
6 0-2 0-0 0-0 1 0 1 -12 0
3 0-1 0-0 0-0 0 0 0 -6 0
2 0-2 0-0 0-0 0 0 0 -1 0