Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 15 11 25 32 68
16 15 12 20 31 63
- BC Timisoara - SCM Craiova

Số liệu đội bóng

26/56(46.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
25/63(39.7%)
3/16(18.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
13/24(54.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/11(63.6%)
33
Tranh bóng bật bảng
41
12
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
25
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/11(45.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/18(33.3%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
8
Tranh bóng bật bảng
12
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/11(27.3%)
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
10
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    26
    7/12
    11/15
  • Crowley A.
    Crowley A.
    13
    5/11
    0/0
Board
  • Brodie D.
    Brodie D.
    9
    7
    2
  • Cabral W.
    Cabral W.
    11
    7
    4
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    5
    1
    35
  • Watson G.
    Watson G.
    3
    0
    30

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 0-8 0-6 0-0 5 1 2 +7 0
37 0-4 0-3 0-0 6 0 3 +4 0
35 7-12 1-3 11-15 1 5 2 +6 26
28 6-9 2-3 1-3 3 3 3 +3 15
21 5-8 0-0 0-0 9 1 4 +11 10
23 5-9 0-0 0-4 3 2 2 -2 10
9 2-4 0-1 1-2 0 0 0 -4 5
7 1-2 0-0 0-0 1 0 0 -2 2
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +2 0

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-8 0-2 1-1 1 3 1 -8 7
29 5-11 3-4 0-0 5 2 5 -6 13
12 0-2 0-1 0-0 2 3 2 -3 0
27 3-8 0-4 1-2 7 0 4 -8 7
15 0-2 0-0 0-0 2 0 2 -1 0
23 3-10 0-2 4-6 11 0 3 +7 10
22 3-5 1-3 0-0 1 0 0 +1 7
21 5-8 2-4 0-0 5 2 4 -9 12
17 3-9 0-4 1-2 2 0 4 +2 7