Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 21 22 22 42 86
13 18 11 15 31 57
- CSM Oradea - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

30/64(46.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/54(37.0%)
14/33(42.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
12/16(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/20(55.0%)
39
Tranh bóng bật bảng
32
19
Kiến tạo
6
10
Cướp bóng
6
2
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
19
10
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/16(37.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/11(45.5%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/3(66.7%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
0
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/9(33.3%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/8(62.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
7
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/20(35.0%)
6/11(54.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams T.
    Williams T.
    14
    4/8
    2/2
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    17
    5/11
    4/4
Board
  • Petrilevicius P.
    Petrilevicius P.
    8
    7
    1
  • Grasu S.
    Grasu S.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Brown B.
    Brown B.
    5
    1
    18
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    2
    3
    25

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 1-7 0-5 1-1 1 4 2 +8 3
19 4-8 4-7 2-2 4 1 3 +11 14
18 3-5 2-3 1-1 1 5 3 +21 9
20 2-8 1-4 0-0 4 1 2 +12 5
17 5-7 0-0 1-2 4 0 2 +2 11
27 4-8 2-3 2-2 4 5 1 +19 12
18 1-5 0-3 0-0 4 0 2 +14 2
18 1-2 0-0 5-8 8 1 3 +27 7
15 4-6 3-4 0-0 0 1 2 +12 11
12 5-7 2-3 0-0 6 1 1 +19 12
3 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0
3 0-1 0-1 0-0 1 0 0 0 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 5-11 3-7 4-4 3 0 3 -15 17
25 1-7 0-3 2-4 3 2 3 -18 4
29 5-11 2-4 0-0 3 0 1 -26 12
27 2-6 0-3 2-2 6 0 2 -15 6
26 3-4 0-0 3-10 6 1 5 -10 9
24 2-7 0-4 0-0 2 2 2 -24 4
17 0-3 0-1 0-0 5 1 2 -24 0
11 1-4 1-2 0-0 0 0 0 -4 3
8 1-1 0-0 0-0 2 0 1 -9 2