Bảng xếp hạng

CSM Oradea
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 7 0 85.9 69.3 16.6 1 100%
Chủ 4 4 0 90.5 68.5 22 1 100%
Khách 3 3 0 79.7 70.3 9.4 1 100%
trận gần đây 7 7 0 85.9 69.3 16.6 100%
Dinamo Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 7 3 4 80.3 81.3 -1 11 43%
Chủ 4 3 1 85.5 82.2 3.3 7 75%
Khách 3 0 3 73.3 80 -6.7 13 0%
trận gần đây 7 3 4 80.3 81.3 -1 43%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
66 - 64
Dinamo Bucuresti
28
-
31
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
81 - 84
CSM Oradea
46
-
53
T
Rom Cup
CSM Oradea
121 - 39
Dinamo Bucuresti
56
-
14
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
74 - 88
CSM Oradea
29
-
49
T
Romania LNB
CSM Oradea
85 - 68
Dinamo Bucuresti
43
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
79 - 46
Dinamo Bucuresti
38
-
23
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
79 - 62
CSM Oradea
40
-
36
B
Romania LNB
CSM Oradea
76 - 58
Dinamo Bucuresti
49
-
32
T
Romania LNB
CSM Oradea
79 - 67
Dinamo Bucuresti
39
-
37
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
61 - 77
CSM Oradea
40
-
37
T

Tỷ số quá khứ   

CSM Oradea
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
85 - 67
Parnu
43
-
29
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
83 - 91
CSM Oradea
48
-
50
T
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
65 - 77
CSM Oradea
24
-
43
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 75
CS Farul Constanca
48
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78 - 74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
67 - 76
CSM Oradea
34
-
35
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
72 - 84
CSM Oradea
36
-
39
T
Romania LNB
CSM Oradea
93 - 66
Voluntari
43
-
30
T
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
77 - 75
Spojnia
36
-
44
T
Romania LNB
CSM Oradea
82 - 66
CSU Asesoft Ploiesti
40
-
26
T
Dinamo Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
93 - 88
U Mobitelco Cluj Napoca
50
-
45
T
ENBL
Bakken Bears
83 - 65
Dinamo Bucuresti
37
-
36
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
85 - 80
Dinamo Bucuresti
41
-
44
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
59 - 69
Valcea
21
-
45
B
ENBL
Dinamo Bucuresti
88 - 91
SK Legia Warszawa
40
-
46
B
Romania LNB
Elba Timisoara
84 - 70
Dinamo Bucuresti
37
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
103 - 88
Municipal Galati
47
-
45
T
Romania LNB
SCM Craiova
71 - 70
Dinamo Bucuresti
39
-
41
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
87 - 84
Targu Mures
50
-
43
T
FC
SCM Craiova
73 - 70
Dinamo Bucuresti
39
-
39
B

50.9%
51.2%
38.4%
35.7%
58.4%
59.5%
66.7%
71%
36.1
28.5
19.5
16.1
8
7.9
13.6
12.1