Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 20 12 24 48 84
16 17 19 17 33 69
- Municipal Galati - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

30/60(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
21/50(42.0%)
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/19(15.8%)
17/22(77.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
24/28(85.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
28
18
Kiến tạo
7
4
Cướp bóng
5
2
Chắn bóng trên không
1
26
Phạm lỗi
22
11
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
9/9(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
0
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/9(44.4%)
0/3(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
4
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
9
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/15(46.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Morgan L.
    Morgan L.
    30
    11/17
    5/5
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    26
    7/14
    10/12
Board
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    11
    6
    5
  • Brodie D.
    Brodie D.
    5
    4
    1
Kiến tạo
  • Ilves G.
    Ilves G.
    9
    3
    31
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    2
    2
    36

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-8 1-3 0-0 5 9 3 +17 5
35 11-17 3-5 5-5 3 1 0 +17 30
34 4-7 0-1 6-9 11 3 2 +10 14
29 5-10 0-0 4-6 3 2 4 +15 14
15 2-3 1-2 0-0 2 1 3 +8 5
24 3-7 1-4 2-2 4 2 3 +7 9
10 2-3 0-0 0-0 3 0 3 0 4
10 1-1 1-1 0-0 1 0 4 +3 3
8 0-4 0-2 0-0 0 0 4 -2 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
36 3-10 0-7 1-2 3 0 3 -13 7
36 7-14 2-5 10-12 2 2 2 -17 26
11 2-4 0-0 0-0 1 0 1 -12 4
29 1-4 0-1 3-4 4 2 3 -10 5
21 4-6 0-0 6-6 5 0 2 -11 14
31 0-3 0-2 4-4 2 1 4 -5 4
20 3-7 1-4 0-0 4 0 2 -3 7
5 1-2 0-0 0-0 1 0 1 -7 2
3 0-0 0-0 0-0 1 2 3 +2 0
3 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0