Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 17 20 10 37 67
24 24 30 29 48 107
- Corona Brasov - Cluj-Napoca

Số liệu đội bóng

23/61(37.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
35/57(61.4%)
9/30(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
12/24(50.0%)
12/13(92.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
25/28(89.3%)
23
Tranh bóng bật bảng
40
15
Kiến tạo
24
15
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
5
22
Phạm lỗi
19
20
Số bàn thua
19
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/8(75.0%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
6
6
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
0
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
7
Phạm lỗi
5
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/13(69.2%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
8
5
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/14(28.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/10(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
15
4
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Tutu M.
    Tutu M.
    17
    7/13
    0/0
  • Mokoka A.
    Mokoka A.
    30
    8/10
    10/10
Board
  • Barro O.
    Barro O.
    8
    6
    2
  • Stephens D.
    Stephens D.
    10
    8
    2
Kiến tạo
  • Jones A.
    Jones A.
    7
    3
    31
  • Mejeris M.
    Mejeris M.
    5
    2
    30

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-9 1-6 2-2 2 7 4 -34 9
27 7-13 3-7 0-0 1 2 3 -28 17
16 2-3 2-2 5-5 0 0 1 -8 11
30 2-4 1-1 4-4 8 1 2 -28 9
22 4-10 3-4 0-0 1 2 2 -26 11
20 3-7 0-1 1-2 3 0 2 -14 7
14 0-2 0-0 0-0 2 0 0 -25 0
12 0-5 0-5 0-0 1 0 3 -9 0
12 0-3 0-2 0-0 0 2 2 -13 0
7 0-2 0-2 0-0 1 1 2 -7 0
3 1-2 1-2 0-0 0 0 1 -3 3
1 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -5 0

Cluj-Napoca

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 8-10 4-6 10-10 4 3 0 +28 30
34 7-12 5-8 5-6 5 2 1 +29 24
30 2-3 1-2 5-5 7 5 4 +32 10
27 8-12 2-4 1-1 0 5 2 +29 19
20 4-6 0-0 3-4 5 2 4 +14 11
23 3-7 0-2 1-2 6 3 1 +27 7
20 3-3 0-0 0-0 10 2 2 +29 6
8 0-2 0-1 0-0 1 0 4 +9 0
4 0-2 0-1 0-0 0 2 1 +3 0