Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
29 27 19 24 56 99
31 16 21 26 47 94
- Petrolul Ploiesti - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

34/58(58.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/68(44.1%)
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/26(30.8%)
22/30(73.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
26/39(66.7%)
32
Tranh bóng bật bảng
38
13
Kiến tạo
20
4
Cướp bóng
8
1
Chắn bóng trên không
2
26
Phạm lỗi
24
14
Số bàn thua
9
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
5/7(71.4%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/10(70.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
2
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
8/10(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
11/17(64.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
9
1
Kiến tạo
3
0
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
9
7
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/7(42.9%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
8
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laster D.
    Laster D.
    27
    10/17
    5/6
  • Morgan L.
    Morgan L.
    30
    10/16
    5/8
Board
  • Diaconescu L.
    Diaconescu L.
    7
    5
    2
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    11
    5
    6
Kiến tạo
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    5
    2
    33
  • Ilves G.
    Ilves G.
    11
    2
    28

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 9-17 2-7 6-8 4 5 3 +18 26
26 2-4 2-3 3-4 3 0 4 -6 9
31 10-17 2-2 5-6 4 1 2 +15 27
25 4-5 0-0 3-4 7 1 4 +15 11
30 3-5 1-3 2-4 5 1 4 -7 9
26 3-5 1-3 0-0 4 4 4 -2 7
19 3-4 1-2 3-4 2 1 3 -2 10
6 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -6 0

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
28 1-3 0-2 1-1 5 11 4 +9 3
36 10-16 5-8 5-8 3 1 4 -2 30
33 5-11 1-5 7-8 11 1 2 +11 18
30 6-9 0-0 4-6 4 0 3 -1 16
13 2-7 0-3 0-0 3 1 3 -9 4
23 3-13 1-3 5-8 7 4 0 -15 12
13 2-7 0-4 2-2 1 2 3 -5 6
9 1-1 1-1 0-0 0 0 1 -17 3
8 0-1 0-0 1-4 0 0 4 +8 1
2 0-0 0-0 1-2 0 0 0 -4 1