Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
17 26 21 18 43 82
26 25 8 13 51 72
- CSM Constanta - Petrolul Ploiesti

Số liệu đội bóng

27/62(43.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/62(43.5%)
9/24(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
11/20(55.0%)
21/28(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/13(53.8%)
43
Tranh bóng bật bảng
32
16
Kiến tạo
10
7
Cướp bóng
11
2
Chắn bóng trên không
1
13
Phạm lỗi
18
14
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/18(38.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/7(57.1%)
9/11(81.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/13(61.5%)
0/4(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/5(100.0%)
8/9(88.9%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
4
3
Kiến tạo
6
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
2
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/13(53.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/18(22.2%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
10
Tranh bóng bật bảng
10
6
Kiến tạo
1
1
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/16(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/13(30.8%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/8(37.5%)
11
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
0
2
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allen K.
    Allen K.
    21
    7/16
    4/4
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    24
    10/20
    0/0
Board
  • Baciu C.
    Baciu C.
    11
    5
    6
  • Tsartsidze T.
    Tsartsidze T.
    8
    5
    3
Kiến tạo
  • Duffy J.
    Duffy J.
    8
    3
    32
  • Stuckey D.
    Stuckey D.
    3
    2
    35

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 7-16 3-7 4-4 2 2 1 +8 21
32 6-9 3-3 9-10 9 8 0 +23 0
33 2-6 0-0 4-4 7 1 0 +9 8
31 1-5 1-5 3-4 8 3 3 0 6
27 5-8 0-0 0-2 11 0 3 +11 10
18 2-8 2-5 0-2 2 2 4 +2 6
16 3-8 0-3 1-2 1 0 2 -1 7
3 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -2 0

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 10-20 4-7 0-0 3 3 3 -20 24
25 1-4 0-1 3-4 4 1 2 -5 5
33 7-16 1-2 3-4 4 0 2 -18 18
20 1-1 0-0 0-1 4 1 4 +4 2
37 5-8 3-3 1-4 8 1 2 -6 14
25 1-5 1-3 0-0 7 2 1 -10 3
17 2-7 2-4 0-0 0 2 2 +6 6
5 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -1 0