Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 12 36 23 36 95
15 23 22 22 38 82
- BCM Pitesti - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

34/68(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
30/64(46.9%)
18/34(52.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/19(47.4%)
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/15(86.7%)
35
Tranh bóng bật bảng
34
19
Kiến tạo
15
7
Cướp bóng
9
2
Chắn bóng trên không
1
18
Phạm lỗi
18
12
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/13(69.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/15(40.0%)
6/10(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
3/17(17.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/20(50.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
6
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
12/18(66.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
6/9(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/1(100.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/7(100.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/20(45.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/18(38.9%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    33
    12/21
    2/2
  • Randell J.
    Randell J.
    29
    9/14
    5/5
Board
  • Jones C.
    Jones C.
    9
    7
    2
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Allen-Williams C.
    Allen-Williams C.
    5
    1
    29
  • Pratt M.
    Pratt M.
    7
    4
    31

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 12-21 7-12 2-2 6 5 2 +15 33
18 3-5 3-5 0-0 1 1 2 +5 9
16 2-2 2-2 0-0 2 1 1 +11 6
26 4-9 2-4 4-4 5 1 4 +9 14
23 4-7 0-0 1-1 5 3 0 +18 9
26 4-9 2-6 0-0 0 3 2 +9 10
17 2-7 0-0 1-4 9 2 3 -4 5
15 2-5 1-3 1-2 2 1 0 +10 6
11 0-1 0-1 0-0 2 2 0 -2 0
10 1-2 1-1 0-0 2 0 2 0 3
5 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 9-14 6-8 5-5 5 3 3 -9 29
33 7-11 3-6 0-0 1 2 0 -24 17
31 1-4 0-2 0-0 7 7 3 -25 2
25 4-7 0-0 3-4 8 1 4 +9 11
21 1-2 0-0 0-0 0 0 3 -3 2
27 3-13 0-2 0-0 4 2 2 -4 6
25 5-13 0-1 5-6 4 0 3 -9 15