Bảng xếp hạng
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 5 | 70.1 | 70.7 | -0.6 | 13 | 29% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 73.7 | 69 | 4.7 | 13 | 33% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 67.5 | 72 | -4.5 | 12 | 25% |
trận gần đây | 7 | 2 | 5 | 70.1 | 70.7 | -0.6 | 29% |
CSM Constanta
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 6 | 81.3 | 95 | -13.7 | 15 | 14% |
Chủ | 4 | 1 | 3 | 83 | 100.2 | -17.2 | 15 | 25% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 79 | 88 | -9 | 15 | 0% |
trận gần đây | 7 | 1 | 6 | 81.3 | 95 | -13.7 | 14% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CS Farul Constanca
68
-
72
BCMUS Arges Pitesti
32
-
40
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
74
CS Farul Constanca
34
-
35
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
79
-
76
CS Farul Constanca
37
-
38
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84
-
90
BCMUS Arges Pitesti
46
-
44
T
FC
BCMUS Arges Pitesti
88
-
69
CS Farul Constanca
35
-
37
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
76
-
84
BCMUS Arges Pitesti
30
-
46
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
76
CS Farul Constanca
37
-
39
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
75
-
89
BCMUS Arges Pitesti
34
-
51
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
86
-
66
CS Farul Constanca
44
-
34
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
57
-
97
BCMUS Arges Pitesti
29
-
50
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
77
-
63
Spojnia
43
-
39
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
48
CSU Asesoft Ploiesti
39
-
26
T
FIBA EUROPE CUP
Parnu
73
-
70
BCMUS Arges Pitesti
37
-
39
B
Romania LNB
Voluntari
67
-
59
BCMUS Arges Pitesti
34
-
30
B
FIBA EUROPE CUP
CSM Oradea
78
-
74
BCMUS Arges Pitesti
38
-
42
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
67
-
76
CSM Oradea
34
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Spojnia
65
-
62
BCMUS Arges Pitesti
32
-
25
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
81
-
67
BCMUS Arges Pitesti
42
-
22
B
FIBA EUROPE CUP
BCMUS Arges Pitesti
67
-
65
Parnu
40
-
34
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
83
CSA Steaua Turabo
33
-
38
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
77
-
104
Olympic
38
-
45
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
93
-
107
Voluntari
48
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Giants
84
-
81
CS Farul Constanca
50
-
50
B
Romania LNB
CSM Oradea
93
-
75
CS Farul Constanca
48
-
35
B
FIBA EUROPE CUP
Cholet
106
-
63
CS Farul Constanca
59
-
27
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
85
-
114
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
51
B
FIBA EUROPE CUP
Olympic
103
-
76
CS Farul Constanca
52
-
48
B
Romania LNB
CSA Steaua Turabo
83
-
82
CS Farul Constanca
43
-
42
B
FIBA EUROPE CUP
CS Farul Constanca
70
-
88
Giants
31
-
48
B
Romania LNB
CS Farul Constanca
55
-
92
Valcea
32
-
51
B