Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
11 16 14 19 27 60
21 20 20 11 41 72
- Petrolul Ploiesti - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

23/65(35.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
26/59(44.1%)
9/26(34.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
5/8(62.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/11(90.9%)
35
Tranh bóng bật bảng
41
9
Kiến tạo
12
6
Cướp bóng
13
3
Chắn bóng trên không
4
16
Phạm lỗi
15
14
Số bàn thua
15
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/18(27.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
13
1
Kiến tạo
5
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/18(44.4%)
4/10(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/15(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/12(41.7%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
12
0
Kiến tạo
1
0
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/15(33.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
4
1
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Laster D.
    Laster D.
    10
    4/11
    0/0
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    30
    9/13
    8/9
Board
  • Tsartsidze T.
    Tsartsidze T.
    7
    7
    0
  • Brodie D.
    Brodie D.
    9
    9
    0
Kiến tạo
  • Matic A.
    Matic A.
    3
    3
    20
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    4
    2
    29

Petrolul Ploiesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 3-12 1-6 0-0 1 0 2 -16 7
34 4-11 2-4 0-0 2 0 1 -1 10
29 3-4 1-1 2-2 7 0 4 -11 9
20 3-7 1-3 0-0 5 3 3 -3 7
24 1-5 0-1 1-2 5 2 2 -12 3
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 +7 0
1 1-1 1-1 0-0 0 0 0 +7 3

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 2-8 0-5 0-0 4 2 1 +15 4
29 9-13 4-5 8-9 4 4 1 +21 30
23 4-7 1-3 0-0 3 1 1 +22 9
32 2-8 2-7 2-2 7 3 3 +24 8
25 5-9 0-0 0-0 9 1 1 +19 10
23 3-5 3-5 0-0 2 0 3 0 9
11 0-0 0-0 0-0 1 0 1 -15 0
9 0-3 0-1 0-0 7 1 1 -6 0
5 1-4 0-1 0-0 0 0 1 -6 2
5 0-2 0-0 0-0 1 0 2 -5 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -9 0