Livetyso
Bóng đá
Bóng rổ
Romania Liga Nationala Basketball
2024-2025
BXH
Lịch thi đấu
Mùa chính
04/2025
Giờ
Tên
FT
HT
Voluntari
Corona Brasov
85
94
39
51
CSM Oradea
CSM Targu Mures
107
90
57
40
Valcea
BC Timisoara
78
69
48
29
BCM Pitesti
CSU Sibiu
79
72
31
42
Cluj-Napoca
SCM Craiova
98
79
51
44
Giờ
Tên
FT
HT
BC Steaua Bucuresti
Municipal Galati
102
51
54
27
CSM Constanta
Dinamo Bucuresti
56
94
34
48
Petrolul Ploiesti
Rapid Bucuresti
76
86
49
33
Giờ
Tên
FT
HT
Corona Brasov
BCM Pitesti
80
79
44
39
SCM Craiova
CSM Oradea
84
87
46
45
Giờ
Tên
FT
HT
CSU Sibiu
CSM Constanta
100
91
51
41
Cluj-Napoca
Municipal Galati
109
78
62
43
BC Timisoara
BC Steaua Bucuresti
88
85
48
43
Valcea
Petrolul Ploiesti
93
83
49
45
CSM Targu Mures
Voluntari
95
103
44
51
Giờ
Tên
FT
HT
Dinamo Bucuresti
Rapid Bucuresti
86
80
43
41
Giờ
Tên
FT
HT
CSM Oradea
Municipal Galati
95
69
49
25
Giờ
Tên
FT
HT
Voluntari
SCM Craiova
107
73
48
29
Giờ
Tên
FT
HT
CSM Constanta
Corona Brasov
84
117
42
61
Rapid Bucuresti
CSU Sibiu
72
70
34
28
Cluj-Napoca
BC Timisoara
70
74
32
44
Petrolul Ploiesti
Dinamo Bucuresti
79
87
40
44
Giờ
Tên
FT
HT
BCM Pitesti
CSM Targu Mures
86
73
53
40
BC Steaua Bucuresti
Valcea
86
83
37
44
Giờ
Tên
FT
HT
CSM Targu Mures
CSM Constanta
110
98
50
33
Corona Brasov
Rapid Bucuresti
79
66
48
35
CSU Sibiu
Dinamo Bucuresti
94
89
55
36
Valcea
Cluj-Napoca
88
92
36
41
BC Timisoara
CSM Oradea
71
75
42
38
Municipal Galati
Voluntari
80
115
43
62
Giờ
Tên
FT
HT
BC Steaua Bucuresti
Petrolul Ploiesti
98
73
65
26
SCM Craiova
BCM Pitesti
77
85
35
37
Giờ
Tên
FT
HT
CSM Constanta
SCM Craiova
69
90
37
42
Rapid Bucuresti
CSM Targu Mures
76
89
31
49
Voluntari
BC Timisoara
90
66
47
36
BCM Pitesti
Municipal Galati
109
75
57
35
CSM Oradea
Valcea
90
62
33
26
Cluj-Napoca
BC Steaua Bucuresti
95
86
50
51
Petrolul Ploiesti
CSU Sibiu
78
83
45
44
Dinamo Bucuresti
Corona Brasov
72
91
41
41
Chọn mùa giải
Hủy
Vòng trận đấu
Mùa chính
Vòng play-off
Hủy
Chọn thời gian
09/2024
10/2024
11/2024
12/2024
01/2025
02/2025
03/2025
04/2025
Hủy