Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 17 18 13 41 72
18 23 26 24 41 91
- Dinamo Bucuresti - Corona Brasov

Số liệu đội bóng

23/60(38.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/74(41.9%)
6/22(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/24(25.0%)
20/31(64.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
23/28(82.1%)
42
Tranh bóng bật bảng
45
13
Kiến tạo
22
3
Cướp bóng
7
3
Chắn bóng trên không
7
25
Phạm lỗi
25
14
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/19(36.8%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
11
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
7
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/19(47.4%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
3
6
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/13(38.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/17(41.2%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/8(37.5%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/8(75.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/12(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/9(11.1%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/8(87.5%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
3
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
9
Phạm lỗi
7
6
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    24
    8/15
    5/7
  • Gray J.
    Gray J.
    21
    6/10
    9/9
Board
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    8
    5
    3
  • Osborne I.
    Osborne I.
    8
    6
    2
Kiến tạo
  • Roberts A.
    Roberts A.
    6
    4
    28
  • Tutu M.
    Tutu M.
    8
    1
    21

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 8-15 3-6 5-7 4 1 1 -15 24
33 1-10 0-3 2-4 8 2 3 -18 4
18 2-7 0-3 0-0 4 0 4 -10 4
19 1-3 0-2 3-4 6 0 4 -5 5
21 4-4 0-0 3-6 5 1 2 -13 11
28 6-16 2-6 1-2 3 6 3 -13 15
27 1-3 1-2 5-6 2 2 4 -19 8
7 0-2 0-0 1-2 3 1 1 +2 1
6 0-0 0-0 0-0 1 0 3 -4 0

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 2-10 0-1 2-2 5 3 3 +18 6
30 5-13 3-7 4-5 8 2 4 +10 17
21 2-5 0-1 0-0 4 8 2 0 4
25 7-13 0-0 6-10 4 4 3 +11 20
12 1-6 1-4 0-0 1 0 4 +1 3
24 6-10 0-3 9-9 5 1 2 +17 21
20 2-5 1-4 0-0 0 2 3 +12 5
13 2-3 0-0 2-2 5 1 1 +5 6
7 2-5 0-0 0-0 3 0 3 +9 4
6 1-3 0-2 0-0 3 0 0 +6 2
1 0-0 0-0 0-0 0 1 0 +3 0
1 1-2 1-2 0-0 1 0 0 +3 3