Bảng xếp hạng

Dinamo Bucuresti
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 12 17 79.1 80.9 -1.8 12 41%
Chủ 14 9 5 80.9 77.8 3.1 9 64%
Khách 15 3 12 77.5 83.8 -6.3 13 20%
trận gần đây 10 5 5 78.6 79 -0.4 50%
Corona Brasov
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 20 9 84.2 79.3 4.9 5 69%
Chủ 15 12 3 86.3 80.3 6 3 80%
Khách 14 8 6 82 78.3 3.7 5 57%
trận gần đây 10 7 3 85.4 80.5 4.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
95 - 83
Dinamo Bucuresti
59
-
39
B
FC
Dinamo Bucuresti
76 - 96
CSM Corona Brasov
31
-
53
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
92 - 55
CSM Corona Brasov
51
-
25
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
74 - 67
Dinamo Bucuresti
44
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Dinamo Bucuresti
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94 - 89
Dinamo Bucuresti
55
-
36
B
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
79 - 87
Dinamo Bucuresti
40
-
44
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
86 - 80
Rapid Bucuresti
43
-
41
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
56 - 94
Dinamo Bucuresti
34
-
48
T
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77 - 57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
T
Romania LNB
Voluntari
104 - 75
Dinamo Bucuresti
51
-
31
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
55 - 71
CSM Oradea
32
-
38
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
99 - 79
Dinamo Bucuresti
57
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77 - 69
BC Steaua
37
-
35
T
Romania LNB
Valcea
81 - 67
Dinamo Bucuresti
44
-
34
B
Corona Brasov
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Corona Brasov
79 - 66
Rapid Bucuresti
48
-
35
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
84 - 117
CSM Corona Brasov
42
-
61
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
80 - 79
BCMUS Arges Pitesti
44
-
39
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
66 - 92
CSM Oradea
37
-
47
B
Romania LNB
U Mobitelco Cluj Napoca
96 - 84
CSM Corona Brasov
48
-
37
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 74
BC Steaua
41
-
44
T
Romania LNB
Valcea
74 - 68
CSM Corona Brasov
37
-
35
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
85 - 71
Elba Timisoara
50
-
35
T
Romania LNB
Municipal Galati
84 - 96
CSM Corona Brasov
38
-
47
T

46.8%
49.3%
30.7%
36.5%
57%
56%
74.8%
75.1%
30.9
31.7
15.6
14.9
7.9
8.1
11.8
13.5