Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
24 18 13 16 42 71
13 25 20 17 38 75
- BC Timisoara - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

25/51(49.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
27/54(50.0%)
10/25(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/20(25.0%)
11/14(78.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
16/22(72.7%)
28
Tranh bóng bật bảng
28
21
Kiến tạo
19
8
Cướp bóng
9
4
Chắn bóng trên không
2
20
Phạm lỗi
22
17
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/8(62.5%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/2(0.0%)
6/7(85.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
3
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
7
1
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/11(63.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/18(50.0%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
4
Phạm lỗi
4
8
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/4(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
3
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
3
3
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
5
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/17(35.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/6(0.0%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
5
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
10
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    24
    7/16
    6/6
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    14
    5/9
    4/4
Board
  • Gajic N.
    Gajic N.
    8
    5
    3
  • Young K.
    Young K.
    7
    4
    3
Kiến tạo
  • Vujosevic B.
    Vujosevic B.
    11
    5
    38
  • Brown B.
    Brown B.
    4
    1
    19

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 7-16 4-9 6-6 3 11 2 +1 24
35 2-7 1-4 0-0 8 2 4 -4 5
13 1-2 1-2 1-2 0 1 3 -10 4
27 5-10 3-7 3-4 2 2 4 -5 16
34 5-9 1-3 1-2 5 2 1 -1 12
27 2-3 0-0 0-0 7 1 1 +5 4
13 1-2 0-0 0-0 1 0 3 +1 2
4 0-0 0-0 0-0 0 1 0 -3 0
4 2-2 0-0 0-0 0 1 1 -2 4

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
27 4-7 1-3 3-4 2 3 2 +8 12
19 4-8 0-3 2-2 4 4 1 +5 10
26 5-9 0-2 4-4 2 4 4 -2 14
24 4-6 0-0 1-3 7 1 3 +12 9
22 0-1 0-0 1-2 2 0 3 +4 1
25 4-11 3-8 2-3 2 1 2 +6 13
21 1-5 0-2 0-0 0 3 4 -3 2
16 3-4 0-0 3-4 5 3 1 -3 9
12 2-2 1-1 0-0 1 0 1 +2 5
4 0-1 0-1 0-0 0 0 1 -9 0