Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
8 25 38 19 33 90
18 8 19 17 26 62
- CSM Oradea - Valcea

Số liệu đội bóng

36/69(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/54(40.7%)
15/37(40.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/28(32.1%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/10(90.0%)
45
Tranh bóng bật bảng
28
23
Kiến tạo
12
5
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
10
15
Số bàn thua
17
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
4/15(26.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/14(42.9%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
10
Tranh bóng bật bảng
10
3
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
2
4
Phạm lỗi
3
6
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/22(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
2/12(16.7%)
2/9(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/7(28.6%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
16
Tranh bóng bật bảng
5
6
Kiến tạo
1
3
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/12(66.7%)
10/11(90.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/7(42.9%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
4
8
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
2
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/16(31.3%)
3/11(27.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
5
0
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
2
4
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Williams T.
    Williams T.
    23
    9/12
    0/0
  • Blidaru A.
    Blidaru A.
    14
    5/10
    0/0
Board
  • Young K.
    Young K.
    10
    6
    4
  • Gray K.
    Gray K.
    5
    5
    0
Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    6
    0
    20
  • Cooper T.
    Cooper T.
    4
    4
    30

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 9-12 5-7 0-0 3 2 2 +26 23
18 1-4 1-4 0-0 2 2 1 +22 3
20 5-9 0-1 0-0 5 3 0 +26 10
17 3-6 0-0 1-4 10 2 2 +17 7
14 3-5 3-4 0-0 0 1 3 +18 9
21 5-8 0-2 0-0 4 1 0 +6 10
20 3-6 2-5 0-0 3 6 0 +13 8
19 4-9 2-6 0-0 6 1 2 +2 10
18 2-8 2-6 0-0 3 2 1 +2 6
18 1-3 0-0 2-2 5 3 2 +10 4
5 0-2 0-2 0-0 0 0 1 -3 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 +1 0

Valcea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 3-4 0-0 0-0 1 4 1 -24 6
28 4-10 2-5 2-2 5 1 1 -23 12
12 2-5 1-1 2-2 1 2 1 +5 7
25 3-7 1-4 3-4 4 1 0 -26 10
13 0-2 0-0 0-0 2 0 1 -13 0
22 1-7 1-7 0-0 0 2 2 -27 3
20 5-10 4-8 0-0 3 2 2 -18 14
18 3-7 0-2 2-2 4 0 1 -5 8
12 1-3 0-0 0-0 4 0 1 -2 2
9 0-1 0-1 0-0 1 0 0 -10 0
5 0-2 0-0 0-0 0 0 0 +3 0