Bảng xếp hạng
CSM Oradea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 26 | 3 | 85.7 | 71.3 | 14.4 | 1 | 90% |
Chủ | 14 | 12 | 2 | 85.3 | 69.3 | 16 | 2 | 86% |
Khách | 15 | 14 | 1 | 86.1 | 73.1 | 13 | 1 | 93% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 87.3 | 75.5 | 11.8 | 80% |
Valcea
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 22 | 7 | 87.8 | 79.8 | 8 | 3 | 76% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 87.4 | 76.8 | 10.6 | 1 | 87% |
Khách | 14 | 9 | 5 | 88.3 | 83 | 5.3 | 4 | 64% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 85.7 | 78.2 | 7.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
79
-
78
CSM Oradea
37
-
37
B
Romania LNB
CSM Oradea
91
-
77
Valcea
54
-
41
T
Romania LNB
Valcea
74
-
90
CSM Oradea
26
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Elba Timisoara
71
-
75
CSM Oradea
42
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
95
-
69
Municipal Galati
49
-
25
T
Romania LNB
SCM Craiova
84
-
87
CSM Oradea
46
-
45
T
Romania LNB
CSM Oradea
107
-
90
Targu Mures
57
-
40
T
Romania LNB
CSM Corona Brasov
66
-
92
CSM Oradea
37
-
47
T
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
81
CSU Atlassib Sibiu
45
-
39
B
Romania LNB
Valcea
79
-
78
CSM Oradea
37
-
37
B
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
55
-
71
CSM Oradea
32
-
38
T
Romania LNB
CSM Oradea
86
-
73
Rapid Bucuresti
36
-
44
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
87
-
102
CSM Oradea
47
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Valcea
88
-
92
U Mobitelco Cluj Napoca
36
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
86
-
83
Valcea
37
-
44
B
Romania LNB
Valcea
93
-
83
CSU Asesoft Ploiesti
49
-
45
T
Romania LNB
Valcea
78
-
69
Elba Timisoara
48
-
29
T
Romania LNB
Municipal Galati
71
-
92
Valcea
41
-
47
T
Romania LNB
Valcea
82
-
71
SCM Craiova
38
-
39
T
Romania LNB
Valcea
79
-
78
CSM Oradea
37
-
37
T
Romania LNB
Targu Mures
77
-
99
Valcea
37
-
53
T
Romania LNB
Valcea
74
-
68
CSM Corona Brasov
37
-
35
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87
-
89
Valcea
40
-
55
T