Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 24 27 19 49 95
10 15 21 23 25 69
- CSM Oradea - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

35/67(52.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
22/48(45.8%)
10/27(37.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/19(36.8%)
15/20(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
18/27(66.7%)
38
Tranh bóng bật bảng
25
22
Kiến tạo
15
17
Cướp bóng
12
2
Chắn bóng trên không
2
16
Phạm lỗi
16
14
Số bàn thua
23
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/16(68.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
3/10(30.0%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
5
Kiến tạo
1
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
4
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
4/8(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/3(33.3%)
7/10(70.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/7(85.7%)
12
Tranh bóng bật bảng
6
5
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
7
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/19(52.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/12(58.3%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
3/4(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
9
Tranh bóng bật bảng
5
8
Kiến tạo
3
6
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/15(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
8
3
Cướp bóng
5
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Nicolescu N.
    Nicolescu N.
    17
    6/11
    2/2
  • Axinte D.
    Axinte D.
    15
    5/9
    2/3
Board
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    7
    5
    2
  • Majstorovic L.
    Majstorovic L.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Richard K.
    Richard K.
    3
    0
    19
  • Paduraru S.
    Paduraru S.
    4
    1
    16

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 4-6 2-4 0-0 3 3 1 +26 10
14 3-8 0-5 0-0 1 2 1 +21 6
23 6-11 3-5 2-2 4 0 1 +17 17
22 2-6 0-1 2-6 6 2 2 +22 6
12 3-4 0-0 0-0 2 2 2 +18 6
24 2-8 2-6 6-6 1 3 2 +2 12
19 2-6 1-1 2-2 7 3 2 +9 7
17 2-3 2-3 0-0 1 0 3 +3 6
15 4-5 0-0 3-4 5 3 1 +1 11
12 6-6 0-0 0-0 3 2 0 +5 12
9 0-2 0-1 0-0 1 1 1 +6 0
5 1-2 0-0 0-0 2 1 0 0 2

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 2-5 0-1 3-3 0 2 2 -13 7
28 3-6 2-2 6-9 3 1 0 -28 14
25 0-5 0-4 2-4 3 2 1 -22 2
24 6-9 1-2 1-2 6 1 2 -5 14
23 2-5 0-0 2-4 0 0 1 -19 6
25 5-9 3-6 2-3 4 3 2 -2 15
16 0-1 0-0 2-2 1 4 4 -19 2
16 2-4 0-1 0-0 3 1 2 -2 4
9 1-2 1-2 0-0 1 0 0 -16 3
5 1-1 0-0 0-0 2 1 2 0 2
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 -4 0