Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 28 21 17 46 84
26 19 16 26 45 87
- SCM Craiova - CSM Oradea

Số liệu đội bóng

30/53(56.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
32/68(47.1%)
13/29(44.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
8/24(33.3%)
9/12(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
24
Tranh bóng bật bảng
35
22
Kiến tạo
19
7
Cướp bóng
6
1
Chắn bóng trên không
3
20
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/2(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
4
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
4
3
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
6
7
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/14(64.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/22(36.4%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
10
8
Kiến tạo
5
3
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
6
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
4
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/12(50.0%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
1/3(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/12(83.3%)
4
Tranh bóng bật bảng
9
4
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Crowley A.
    Crowley A.
    22
    10/16
    1/3
  • Williams T.
    Williams T.
    18
    5/8
    5/6
Board
  • Nikolic D.
    Nikolic D.
    6
    6
    0
  • Tarolis D.
    Tarolis D.
    5
    3
    2
Kiến tạo
  • Sinik M.
    Sinik M.
    7
    6
    20
  • Pridgett S.
    Pridgett S.
    7
    2
    25

SCM Craiova

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-7 3-5 3-3 2 6 2 +9 16
31 10-16 1-3 1-3 4 6 1 -7 22
6 0-1 0-0 0-0 0 0 2 -6 0
35 4-5 2-3 0-0 5 0 2 -4 10
17 3-6 2-5 0-0 0 0 2 -8 8
25 4-6 1-3 2-2 6 1 3 +10 11
20 1-5 1-3 2-2 4 7 3 -8 5
15 1-3 1-2 0-0 1 1 1 -6 3
14 2-4 1-3 1-2 1 1 3 +5 6

CSM Oradea

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 5-8 3-5 5-6 3 0 4 +13 18
16 4-7 1-2 1-1 1 2 3 -9 10
32 5-13 1-5 1-2 5 3 0 -6 12
28 4-9 0-0 2-2 5 2 2 -8 10
22 1-5 1-4 0-0 2 0 3 +9 3
34 5-11 1-5 1-2 5 3 4 +7 14
25 6-10 1-3 2-3 5 7 2 +4 15
11 0-3 0-0 0-0 3 1 1 +9 0
4 1-1 0-0 0-0 0 0 0 -2 2
2 0-0 0-0 1-2 0 0 0 -1 1