Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 23 29 22 44 95
27 24 34 18 51 103
- CSM Targu Mures - Voluntari

Số liệu đội bóng

36/68(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
38/73(52.1%)
8/23(34.8%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
10/27(37.0%)
15/18(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
17/22(77.3%)
36
Tranh bóng bật bảng
32
24
Kiến tạo
27
3
Cướp bóng
6
4
Chắn bóng trên không
1
24
Phạm lỗi
21
10
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/16(56.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/18(55.6%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/8(25.0%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
6
0
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/16(50.0%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
2
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
5
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/18(66.7%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
7/9(77.8%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
7
Kiến tạo
8
1
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
7
Phạm lỗi
7
3
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/19(47.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/21(38.1%)
1/7(14.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/7(14.3%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
14
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
7
0
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Martinic G.
    Martinic G.
    26
    11/16
    2/2
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    31
    13/15
    4/6
Board
  • Gajovic G.
    Gajovic G.
    9
    5
    4
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    6
    5
    1
Kiến tạo
  • Reljic P.
    Reljic P.
    9
    1
    37
  • Caffey M.
    Caffey M.
    13
    1
    24

CSM Targu Mures

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 5-9 2-3 4-5 5 9 1 -10 16
36 11-16 2-2 2-2 2 7 3 -11 26
31 7-17 3-9 0-0 9 2 4 -9 17
15 2-4 0-0 4-5 4 1 5 -4 8
7 1-3 0-2 0-0 1 1 1 -11 2
30 2-5 0-1 4-4 5 3 3 -6 8
16 7-8 1-1 0-0 5 1 3 +5 15
11 0-1 0-1 0-0 0 0 2 +2 0
11 1-5 0-4 1-2 1 0 1 +4 3

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
25 2-6 2-6 0-0 2 5 2 +1 6
24 4-8 1-3 6-7 4 13 3 +8 15
23 1-5 0-1 1-2 2 0 0 0 3
22 5-8 4-6 3-3 4 1 3 +6 17
24 13-15 1-1 4-6 6 1 2 +10 31
24 5-10 0-2 0-0 4 1 1 +5 10
22 5-12 2-6 3-4 3 2 4 +5 15
18 0-5 0-2 0-0 1 3 3 +8 0
14 3-4 0-0 0-0 4 1 2 -3 6