Bảng xếp hạng

CSM Targu Mures
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 11 15 87.4 90 -2.6 10 42%
Chủ 13 7 6 86.8 87.3 -0.5 11 54%
Khách 13 4 9 88 92.8 -4.8 10 31%
trận gần đây 10 3 7 88.8 92.7 -3.9 30%
Voluntari
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 18 8 90.9 81.6 9.3 4 69%
Chủ 13 10 3 94.5 80.7 13.8 5 77%
Khách 13 8 5 87.4 82.5 4.9 4 62%
trận gần đây 10 5 5 92.1 84.2 7.9 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Rom Cup
Voluntari
94 - 76
Targu Mures
43
-
33
B
Romania LNB
Voluntari
110 - 96
Targu Mures
64
-
45
B
Romania LNB
Voluntari
102 - 84
Targu Mures
48
-
48
B
Romania LNB
Targu Mures
74 - 92
Voluntari
39
-
49
B
Rom Cup
Targu Mures
79 - 83
Voluntari
44
-
43
B
Romania LNB
Targu Mures
76 - 111
Voluntari
44
-
52
B
Romania LNB
Voluntari
85 - 72
Targu Mures
36
-
40
B

Tỷ số quá khứ   

CSM Targu Mures
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSM Oradea
107 - 90
Targu Mures
57
-
40
B
Romania LNB
Targu Mures
102 - 104
U Mobitelco Cluj Napoca
47
-
41
B
Romania LNB
BC Steaua
103 - 80
Targu Mures
53
-
43
B
Romania LNB
Targu Mures
77 - 99
Valcea
37
-
53
B
Romania LNB
Elba Timisoara
92 - 83
Targu Mures
48
-
33
B
Romania LNB
Targu Mures
109 - 87
Municipal Galati
47
-
38
T
Rom Cup
Voluntari
94 - 76
Targu Mures
43
-
33
B
Rom Cup
CS Farul Constanca
80 - 94
Targu Mures
49
-
40
T
Romania LNB
SCM Craiova
80 - 71
Targu Mures
30
-
39
B
Romania LNB
Targu Mures
92 - 76
CSU Asesoft Ploiesti
41
-
44
T
Voluntari
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
ENBL
Voluntari
95 - 82
Eagles
46
-
46
T
ENBL
Inter Bratisl
103 - 107
Voluntari
49
-
68
T
Romania LNB
Voluntari
85 - 94
CSM Corona Brasov
39
-
51
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80 - 75
Voluntari
41
-
41
B
Romania LNB
Voluntari
104 - 75
Dinamo Bucuresti
51
-
31
T
ENBL
Voluntari
102 - 87
SK Legia Warszawa
48
-
42
T
Romania LNB
Rapid Bucuresti
81 - 99
Voluntari
37
-
51
T
Romania LNB
Voluntari
98 - 74
CS Farul Constanca
49
-
39
T
ENBL
SK Legia Warszawa
81 - 95
Voluntari
45
-
45
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
100 - 92
Voluntari
52
-
46
B

49.8%
49.5%
39.9%
35.3%
55.3%
59%
82.1%
80.9%
28.3
30.2
19.2
17.4
7
6.9
14.8
9.6