Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
15 19 4 18 34 56
17 31 29 17 48 94
- CSM Constanta - Dinamo Bucuresti

Số liệu đội bóng

24/65(36.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
36/68(52.9%)
6/27(22.2%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
14/33(42.4%)
2/6(33.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
8/12(66.7%)
31
Tranh bóng bật bảng
46
15
Kiến tạo
28
11
Cướp bóng
10
0
Chắn bóng trên không
3
17
Phạm lỗi
11
16
Số bàn thua
13
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/17(41.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/19(42.1%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/8(12.5%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/2(0.0%)
10
Tranh bóng bật bảng
13
4
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
1
2
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
13/18(72.2%)
3/8(37.5%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
9
5
Kiến tạo
9
3
Cướp bóng
6
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
5
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
2/13(15.4%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
0/6(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/9(77.8%)
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
4/4(100.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
11
1
Kiến tạo
10
3
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
2
6
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
5/10(50.0%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
9
Tranh bóng bật bảng
13
5
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
6
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Toney A.
    Toney A.
    17
    7/14
    2/4
  • Roberts A.
    Roberts A.
    32
    11/15
    5/6
Board
  • Toney A.
    Toney A.
    8
    5
    3
  • Marelja A.
    Marelja A.
    13
    11
    2
Kiến tạo
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    4
    3
    32
  • Mustapic J.
    Mustapic J.
    5
    1
    22

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 7-14 1-4 2-4 8 1 2 -20 17
32 3-7 0-0 0-0 5 4 1 -31 6
18 1-4 1-2 0-0 3 0 1 -13 3
14 1-3 0-2 0-0 1 0 2 -6 2
36 8-16 1-4 0-0 5 4 3 -34 17
24 4-11 3-8 0-0 3 0 2 -33 11
15 0-5 0-3 0-0 2 2 2 -22 0
15 0-3 0-3 0-0 1 4 2 -15 0
3 0-0 0-0 0-2 0 0 2 -3 0
3 0-2 0-1 0-0 0 0 0 -3 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -10 0

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
22 3-11 1-3 0-0 7 5 3 +21 7
20 3-6 0-3 0-0 2 5 0 +15 6
19 1-8 0-4 0-0 3 3 0 +17 2
13 3-6 3-6 1-2 2 3 0 +5 10
13 2-2 0-0 0-0 1 1 1 +5 4
23 4-4 1-1 0-0 13 2 1 +29 9
20 4-7 3-6 0-0 6 5 0 +22 11
20 11-15 5-7 5-6 3 1 2 +27 32
16 1-2 0-1 0-0 5 3 2 +21 2
16 3-4 0-0 0-2 2 0 1 +22 6
6 1-2 1-2 2-2 1 0 1 +3 5
6 0-1 0-0 0-0 0 0 0 +3 0