Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 29 17 31 54 102
14 13 13 11 27 51
- BC Steaua Bucuresti - Municipal Galati

Số liệu đội bóng

40/67(59.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
20/62(32.3%)
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/16(6.3%)
16/19(84.2%)
Ghi bàn/Ném phạt
12/23(52.2%)
37
Tranh bóng bật bảng
38
23
Kiến tạo
13
14
Cướp bóng
8
5
Chắn bóng trên không
4
21
Phạm lỗi
22
14
Số bàn thua
25
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
6/16(37.5%)
0/2(0.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/7(57.1%)
8
Tranh bóng bật bảng
9
6
Kiến tạo
3
4
Cướp bóng
3
1
Chắn bóng trên không
0
8
Phạm lỗi
3
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/20(25.0%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/4(0.0%)
6/8(75.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
10
7
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
0
3
Chắn bóng trên không
1
5
Phạm lỗi
8
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/16(31.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/14(35.7%)
3/6(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
4/4(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/6(50.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
11
4
Kiến tạo
3
3
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
3
4
Phạm lỗi
5
5
Số bàn thua
7
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
13/18(72.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/12(33.3%)
2/3(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/6(66.7%)
6
Tranh bóng bật bảng
8
6
Kiến tạo
4
5
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
6
3
Số bàn thua
8
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Stokes K.
    Stokes K.
    20
    7/11
    4/4
  • Morgan L.
    Morgan L.
    10
    3/11
    4/6
Board
  • Wiley J.
    Wiley J.
    8
    7
    1
  • Ciotlaus M.
    Ciotlaus M.
    7
    3
    4
Kiến tạo
  • Stokes K.
    Stokes K.
    8
    5
    21
  • Calenic A.
    Calenic A.
    3
    3
    30

BC Steaua Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
26 5-10 2-4 2-3 4 5 4 +29 14
21 7-11 2-3 4-4 2 8 3 +31 20
18 7-7 0-0 0-0 3 1 3 +22 14
20 4-6 0-1 0-0 4 1 3 +26 8
27 4-6 0-1 0-0 6 1 0 +27 8
23 1-3 1-2 2-2 4 6 0 +36 5
22 5-10 0-0 4-4 8 1 2 +26 14
19 4-9 2-5 2-4 2 0 3 +22 12
9 2-4 1-1 2-2 2 0 1 +17 7
6 0-1 0-0 0-0 0 0 1 +8 0
4 0-0 0-0 0-0 0 0 0 +11 0

Municipal Galati

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
16 1-5 0-1 0-0 3 0 2 -20 2
26 3-11 0-4 4-6 6 2 2 -28 10
22 2-8 0-1 2-3 7 1 3 -26 6
20 2-6 0-0 2-6 3 1 1 -27 6
30 3-9 0-2 2-4 6 3 3 -41 8
23 3-10 1-3 0-0 0 2 4 -31 7
23 3-8 0-3 2-2 3 1 0 -32 8
20 2-2 0-0 0-2 2 1 5 -16 4
10 0-1 0-1 0-0 2 2 1 -20 0
5 0-1 0-1 0-0 1 0 1 -14 0