Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
21 22 18 25 43 86
22 19 21 18 41 80
- Dinamo Bucuresti - Rapid Bucuresti

Số liệu đội bóng

33/61(54.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
31/61(50.8%)
10/24(41.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/16(18.8%)
10/15(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
15/20(75.0%)
29
Tranh bóng bật bảng
34
14
Kiến tạo
17
8
Cướp bóng
4
4
Chắn bóng trên không
1
21
Phạm lỗi
18
11
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/15(53.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/5(20.0%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/7(71.4%)
7
Tranh bóng bật bảng
10
4
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/17(52.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
4/11(36.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/3(0.0%)
0/1(0.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
6
Tranh bóng bật bảng
10
5
Kiến tạo
6
4
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
4
4
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/12(41.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
7/7(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
8
1
Kiến tạo
4
0
Cướp bóng
0
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
2
Số bàn thua
1
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
11/17(64.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/16(43.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/4(25.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/4(75.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
6
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
3
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Frankamp C.
    Frankamp C.
    27
    9/15
    4/4
  • Armus M.
    Armus M.
    21
    9/13
    3/7
Board
  • Chand Ancrum D.
    Chand Ancrum D.
    6
    5
    1
  • Armus M.
    Armus M.
    8
    3
    5
Kiến tạo
  • Kuti N.
    Kuti N.
    6
    1
    30
  • Eugene C.
    Eugene C.
    5
    5
    35

Dinamo Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 9-15 5-8 4-4 1 3 3 +1 27
14 2-7 0-1 1-1 5 1 4 -12 5
30 2-6 2-5 0-0 2 6 3 +9 6
13 0-3 0-1 0-0 2 0 2 -10 0
19 2-2 0-0 1-5 4 0 3 0 5
30 9-9 2-2 2-2 0 1 1 +13 22
26 4-9 1-5 2-2 6 3 0 +15 11
26 3-7 0-2 0-0 6 0 3 +11 6
6 2-3 0-0 0-1 0 0 2 +3 4

Rapid Bucuresti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
35 7-14 1-3 4-5 5 5 2 -10 19
33 5-9 1-3 3-3 5 4 3 +2 14
33 6-10 0-2 3-3 6 1 3 -4 15
31 9-13 0-0 3-7 8 0 4 +3 21
27 3-8 1-4 0-0 2 4 3 +2 7
20 1-5 0-2 2-2 3 1 1 -17 4
11 0-3 0-2 0-0 1 2 1 -7 0
6 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0