Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
20 11 27 21 31 79
22 20 18 12 42 72
- BCM Pitesti - CSU Sibiu

Số liệu đội bóng

29/66(43.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/60(46.7%)
8/27(29.6%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
9/26(34.6%)
16/23(69.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
9/11(81.8%)
40
Tranh bóng bật bảng
37
13
Kiến tạo
15
6
Cướp bóng
4
2
Chắn bóng trên không
1
14
Phạm lỗi
18
8
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/18(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/15(53.3%)
1/6(16.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/6(50.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
11
Tranh bóng bật bảng
8
4
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
3
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
5/14(35.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/17(47.1%)
1/4(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/10(30.0%)
2/7(28.6%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/1(100.0%)
8
Tranh bóng bật bảng
14
1
Kiến tạo
6
1
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
1
3
Phạm lỗi
5
0
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/20(40.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/14(57.1%)
2/8(25.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/4(50.0%)
7/8(87.5%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
12
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
3
Phạm lỗi
5
3
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/14(50.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/14(28.6%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
1/6(16.7%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/5(100.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
1
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    21
    5/11
    9/9
  • Pipkins J.
    Pipkins J.
    19
    7/15
    3/3
Board
  • Smith Z.
    Smith Z.
    10
    6
    4
  • Rand A.
    Rand A.
    13
    13
    0
Kiến tạo
  • Djokovic R.
    Djokovic R.
    4
    4
    32
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    6
    2
    31

BCM Pitesti

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 5-11 2-4 9-9 4 4 2 +6 21
29 8-18 2-6 3-4 1 3 1 -1 21
23 0-4 0-4 0-0 6 1 2 -4 0
27 4-5 0-0 1-4 10 1 2 -5 9
25 2-3 0-0 1-3 2 1 0 +4 5
21 4-10 2-5 0-0 3 1 2 +10 10
17 3-6 1-3 2-2 1 0 2 +12 9
10 1-2 0-0 0-0 3 0 1 +10 2
8 0-4 0-3 0-0 2 1 1 0 0
4 1-1 0-0 0-1 0 1 1 +3 2

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
34 7-15 2-6 3-3 2 4 2 -8 19
31 3-11 2-7 3-4 0 6 4 +3 11
33 3-7 2-5 0-0 7 1 1 -2 8
32 7-14 2-3 1-1 13 0 1 -1 17
31 3-7 0-2 2-3 8 0 3 -5 8
27 4-5 1-2 0-0 6 3 3 -11 9
6 0-1 0-1 0-0 0 0 3 -5 0
1 0-0 0-0 0-0 0 0 1 -6 0