Bảng xếp hạng
BCM Pitesti
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 16 | 9 | 78.5 | 73.6 | 4.9 | 6 | 64% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 81.8 | 74.8 | 7 | 7 | 75% |
Khách | 13 | 7 | 6 | 75.4 | 72.5 | 2.9 | 6 | 54% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 81.4 | 76.7 | 4.7 | 70% |
CSU Sibiu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 10 | 15 | 78.5 | 86 | -7.5 | 11 | 40% |
Chủ | 13 | 6 | 7 | 77.9 | 79.7 | -1.8 | 12 | 46% |
Khách | 12 | 4 | 8 | 79.1 | 92.8 | -13.7 | 11 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 82.8 | 87 | -4.2 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
63
-
78
BCMUS Arges Pitesti
40
-
29
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
83
-
70
BCMUS Arges Pitesti
40
-
38
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
70
CSU Atlassib Sibiu
47
-
34
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
83
-
69
CSU Atlassib Sibiu
42
-
36
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
90
-
87
BCMUS Arges Pitesti
42
-
35
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73
-
76
BCMUS Arges Pitesti
39
-
38
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
77
-
86
CSU Atlassib Sibiu
40
-
47
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
65
-
77
BCMUS Arges Pitesti
39
-
37
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
83
-
91
BCMUS Arges Pitesti
42
-
41
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
84
CSU Atlassib Sibiu
32
-
38
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
Dinamo Bucuresti
77
-
57
BCMUS Arges Pitesti
34
-
28
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
99
-
83
Rapid Bucuresti
45
-
51
T
Romania LNB
CS Farul Constanca
74
-
82
BCMUS Arges Pitesti
37
-
47
T
Romania LNB
CSU Asesoft Ploiesti
67
-
86
BCMUS Arges Pitesti
33
-
40
T
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
100
-
92
Voluntari
52
-
46
T
Rom Cup
CSM Oradea
74
-
57
BCMUS Arges Pitesti
36
-
29
B
Rom Cup
BCMUS Arges Pitesti
76
-
69
SCM Craiova
30
-
34
T
Romania LNB
CSM Oradea
85
-
59
BCMUS Arges Pitesti
38
-
29
B
Romania LNB
BCMUS Arges Pitesti
75
-
84
U Mobitelco Cluj Napoca
40
-
42
B
Romania LNB
BC Steaua
56
-
91
BCMUS Arges Pitesti
29
-
37
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
80
-
75
Voluntari
41
-
41
T
Romania LNB
CSM Oradea
80
-
81
CSU Atlassib Sibiu
45
-
39
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
88
-
83
U Mobitelco Cluj Napoca
54
-
43
T
Romania LNB
BC Steaua
75
-
82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
45
T
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
87
-
89
Valcea
40
-
55
B
Romania LNB
Elba Timisoara
83
-
81
CSU Atlassib Sibiu
46
-
31
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
94
-
82
Municipal Galati
46
-
37
T
Romania LNB
SCM Craiova
102
-
82
CSU Atlassib Sibiu
41
-
39
B
Romania LNB
CSU Atlassib Sibiu
73
-
88
Targu Mures
39
-
44
B
Romania LNB
CSM Corona Brasov
113
-
80
CSU Atlassib Sibiu
61
-
37
B