Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
18 29 21 22 47 90
16 20 22 8 36 66
- Voluntari - BC Timisoara

Số liệu đội bóng

30/59(50.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
28/72(38.9%)
12/24(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
6/27(22.2%)
18/19(94.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/10(40.0%)
36
Tranh bóng bật bảng
41
13
Kiến tạo
11
5
Cướp bóng
5
3
Chắn bóng trên không
2
15
Phạm lỗi
19
9
Số bàn thua
12
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/14(42.9%)
Ghi bàn/Ném bóng
8/20(40.0%)
3/7(42.9%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/8(0.0%)
3/3(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/1(0.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
0
1
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
4
1
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/18(55.6%)
Ghi bàn/Ném bóng
7/11(63.6%)
4/7(57.1%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
3/5(60.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
5
3
Kiến tạo
2
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
9/17(52.9%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/9(33.3%)
4/5(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/4(25.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
3
2
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
1
6
Phạm lỗi
4
2
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/12(58.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
4/24(16.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/5(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
13
Tranh bóng bật bảng
11
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
2
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
6
4
Số bàn thua
2
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Edler-Davis J.
    Edler-Davis J.
    29
    10/13
    4/4
  • Taylor B.
    Taylor B.
    20
    10/17
    0/1
Board
  • Sullivan L.
    Sullivan L.
    8
    7
    1
  • Gajic N.
    Gajic N.
    7
    1
    6
Kiến tạo
  • Caffey M.
    Caffey M.
    5
    0
    16
  • Gajic N.
    Gajic N.
    2
    3
    32

Voluntari

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
23 10-13 5-6 4-4 6 1 2 +9 29
17 2-4 1-2 0-0 2 0 4 +2 5
16 2-6 1-2 0-0 2 5 4 0 5
25 4-8 3-5 5-5 2 2 0 +11 16
20 4-9 0-1 6-7 8 1 1 +14 14
28 3-6 1-2 2-2 5 2 1 +30 9
22 0-1 0-1 0-0 1 1 2 +20 0
22 5-9 1-4 1-1 2 1 0 +27 12
17 0-2 0-0 0-0 6 0 1 +5 0
2 0-1 0-1 0-0 0 0 0 +2 0
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

BC Timisoara

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
32 3-12 1-8 0-0 7 2 1 -17 7
27 2-8 2-4 2-2 5 2 1 -19 8
25 3-5 1-1 1-4 7 1 1 -11 8
13 3-6 0-3 0-1 4 2 3 -15 6
20 4-8 1-4 0-0 4 1 1 -11 9
28 10-17 0-3 0-1 3 0 2 -14 20
19 2-5 1-3 0-0 4 2 4 -14 5
14 1-4 0-0 1-2 5 0 3 -5 3
8 0-4 0-0 0-0 1 1 3 +3 0
5 0-3 0-1 0-0 0 0 0 -14 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 0 -3 0