Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 23 21 28 51 100
17 24 26 24 41 91
- CSU Sibiu - CSM Constanta

Số liệu đội bóng

32/61(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
37/71(52.1%)
16/30(53.3%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/17(41.2%)
20/25(80.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
10/13(76.9%)
31
Tranh bóng bật bảng
36
23
Kiến tạo
11
4
Cướp bóng
6
3
Chắn bóng trên không
2
17
Phạm lỗi
17
8
Số bàn thua
10
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
10/17(58.8%)
Ghi bàn/Ném bóng
5/13(38.5%)
3/5(60.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/5(40.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
6/6(100.0%)
12
Tranh bóng bật bảng
4
6
Kiến tạo
2
1
Cướp bóng
1
0
Chắn bóng trên không
2
5
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
6/13(46.2%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/18(61.1%)
5/10(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/1(0.0%)
6/6(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
3
Tranh bóng bật bảng
11
5
Kiến tạo
4
2
Cướp bóng
2
0
Chắn bóng trên không
0
2
Phạm lỗi
5
2
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/17(47.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/17(64.7%)
4/9(44.4%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/5(60.0%)
1/2(50.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
1/2(50.0%)
9
Tranh bóng bật bảng
7
6
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
2
1
Chắn bóng trên không
0
4
Phạm lỗi
1
3
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
8/14(57.1%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/23(43.5%)
4/6(66.7%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
2/6(33.3%)
8/12(66.7%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
7
Tranh bóng bật bảng
14
6
Kiến tạo
3
1
Cướp bóng
1
2
Chắn bóng trên không
0
6
Phạm lỗi
6
1
Số bàn thua
4
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Adamovic F.
    Adamovic F.
    26
    8/14
    5/5
  • East II S.
    East II S.
    40
    15/30
    6/8
Board
  • Colak M.
    Colak M.
    9
    7
    2
  • Stevenson T.
    Stevenson T.
    14
    6
    8
Kiến tạo
  • Colak M.
    Colak M.
    6
    0
    34
  • East II S.
    East II S.
    5
    3
    40

CSU Sibiu

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
33 8-14 5-9 5-5 1 5 5 +7 26
30 3-7 1-3 3-4 3 5 2 +3 10
14 0-3 0-1 0-0 2 0 3 -1 0
34 7-9 1-1 11-12 9 6 0 +11 26
31 5-10 2-5 1-4 8 2 3 +7 13
30 5-10 3-4 0-0 6 5 1 +8 13
25 4-8 4-7 0-0 0 0 3 +10 12

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
39 7-13 1-3 1-1 1 1 2 -10 16
38 10-12 0-0 1-2 14 2 0 -6 21
34 2-7 1-3 0-0 5 1 3 -8 5
19 0-1 0-0 2-2 1 1 3 -6 2
40 15-30 4-7 6-8 8 5 3 -9 40
21 3-6 1-3 0-0 3 0 4 -9 7
3 0-2 0-1 0-0 0 1 1 +2 0
2 0-0 0-0 0-0 0 0 1 +1 0