Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
22 20 26 16 42 84
29 32 22 34 61 117
- CSM Constanta - Corona Brasov

Số liệu đội bóng

32/61(52.5%)
Ghi bàn/Ném bóng
43/72(59.7%)
6/20(30.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
18/35(51.4%)
14/18(77.8%)
Ghi bàn/Ném phạt
13/16(81.3%)
27
Tranh bóng bật bảng
36
15
Kiến tạo
22
8
Cướp bóng
12
1
Chắn bóng trên không
3
19
Phạm lỗi
19
18
Số bàn thua
11
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/15(60.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/17(58.8%)
2/4(50.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/6(66.7%)
2/5(40.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
5/6(83.3%)
6
Tranh bóng bật bảng
9
2
Kiến tạo
4
1
Cướp bóng
3
0
Chắn bóng trên không
2
6
Phạm lỗi
5
4
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/15(46.7%)
Ghi bàn/Ném bóng
12/17(70.6%)
1/5(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
4/8(50.0%)
5/5(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
4/5(80.0%)
5
Tranh bóng bật bảng
8
2
Kiến tạo
5
5
Cướp bóng
4
0
Chắn bóng trên không
0
5
Phạm lỗi
4
6
Số bàn thua
5
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
9/10(90.0%)
Ghi bàn/Ném bóng
10/11(90.9%)
1/1(100.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
3/4(75.0%)
2/2(100.0%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/2(100.0%)
7
Tranh bóng bật bảng
7
3
Kiến tạo
2
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
1
Phạm lỗi
3
1
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0
7/21(33.3%)
Ghi bàn/Ném bóng
11/27(40.7%)
2/10(20.0%)
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
7/17(41.2%)
5/6(83.3%)
Ghi bàn/Ném phạt
2/3(66.7%)
9
Tranh bóng bật bảng
12
8
Kiến tạo
11
2
Cướp bóng
5
1
Chắn bóng trên không
1
7
Phạm lỗi
7
7
Số bàn thua
3
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • East II S.
    East II S.
    18
    6/13
    5/6
  • Osborne I.
    Osborne I.
    22
    8/10
    2/2
Board
  • Nelson A.
    Nelson A.
    3
    2
    1
  • Jevtovic N.
    Jevtovic N.
    4
    1
    3
Kiến tạo
  • Nelson A.
    Nelson A.
    4
    3
    20
  • Tutu M.
    Tutu M.
    3
    1
    13

CSM Constanta

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
21 5-6 0-0 2-2 2 1 0 -16 12
20 6-10 1-2 1-1 3 4 3 -19 14
22 2-4 0-0 0-2 3 1 1 -13 4
7 0-0 0-0 0-0 1 0 2 -15 0
23 6-13 1-5 5-6 3 1 2 -18 18
17 2-3 2-3 0-0 0 0 2 -5 6
4 0-0 0-0 0-0 0 0 2 -4 0

Corona Brasov

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
20 8-10 4-5 2-2 2 1 1 +19 22
20 4-10 1-6 2-2 3 2 2 +17 11
13 2-3 1-1 0-0 2 3 2 +5 5
18 5-9 0-0 2-3 4 1 1 +18 12
9 1-1 1-1 0-0 0 1 1 +6 3
13 3-4 0-1 0-0 4 0 1 +13 6
8 1-1 1-1 2-2 0 1 2 +11 5
7 1-1 1-1 1-2 2 0 1 -1 4
5 2-2 0-0 0-0 1 0 1 0 4
1 0-0 0-0 0-0 0 2 0 +2 0